Definition of fructose

fructosenoun

đường fructoza

/ˈfrʌktəʊs//ˈfrʌktəʊs/

The word "fructose" originates from the Latin word "fruitus" which means fruit. Fructose is a type of monosaccharide, or simple sugar, that is naturally found in fruits like apples, grapes, and watermelon. In the mid-19th century, scientists began to study the chemical properties of sugar and discovered that fructose was one of the three primary sugars found in plant sap, along with glucose and sucrose. The term "fructose" was coined by Charles-Frédéric Gerhardt, a French chemist, in 1843 to differentiate it from other sugars. Today, fructose is used as a sweetener in many food products, especially those marketed as sugar substitutes for people with diabetes or who are trying to avoid consuming too much sugar. It is also added to processed foods, such as soft drinks and baked goods, as a preservative, as it does not support the growth of bacteria or mold. The widespread use of fructose in the modern diet has been a topic of controversy due to its potential impact on health, with some studies suggesting a link between excessive fructose consumption and obesity, diabetes, and other health problems. However, the scientific evidence on this matter is still being debated by nutritionists and healthcare professionals.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) Fructoza
namespace
Example:
  • The diet of many people nowadays is high in fructose, as they consume large amounts of processed foods and beverages sweetened with this sugar.

    Chế độ ăn uống của nhiều người hiện nay có hàm lượng fructose cao vì họ tiêu thụ một lượng lớn thực phẩm chế biến và đồ uống được làm ngọt bằng loại đường này.

  • Fructose is a simple sugar that is found in fruits, honey, and some vegetables.

    Fructose là một loại đường đơn có trong trái cây, mật ong và một số loại rau.

  • To control blood sugar levels, it is recommended to limit the intake of foods and drinks that contain added fructose.

    Để kiểm soát lượng đường trong máu, nên hạn chế tiêu thụ thực phẩm và đồ uống có chứa thêm fructose.

  • Some studies have suggested that excess consumption of fructose may Lead to an increased risk of obesity, diabetes, and heart disease.

    Một số nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ quá nhiều fructose có thể làm tăng nguy cơ béo phì, tiểu đường và bệnh tim.

  • Fructose is converted into glucose by the liver, but in high amounts, it may put a strain on this organ.

    Fructose được gan chuyển hóa thành glucose, nhưng với số lượng lớn, nó có thể gây áp lực cho cơ quan này.

  • Fructose offers fewer calories per gram than other sugars, making it a popular alternative in low-calorie beverages.

    Fructose cung cấp ít calo hơn các loại đường khác trên một gam, khiến nó trở thành lựa chọn thay thế phổ biến trong đồ uống ít calo.

  • Honey, with its high fructose content, is a natural sweetener that is often used in baking.

    Mật ong, với hàm lượng fructose cao, là chất tạo ngọt tự nhiên thường được dùng trong làm bánh.

  • When consumed in large amounts, fructose may cause dental caries due to the proliferation of bacteria in the mouth.

    Khi tiêu thụ với số lượng lớn, fructose có thể gây sâu răng do vi khuẩn phát triển trong miệng.

  • Some fruits, such as watermelon and papaya, have higher amounts of fructose than others, such as strawberries and oranges.

    Một số loại trái cây, chẳng hạn như dưa hấu và đu đủ, có hàm lượng fructose cao hơn những loại khác, chẳng hạn như dâu tây và cam.

  • High-fructose corn syrup, a common sweetener in processed foods, is often criticized for contributing to the obesity epidemic due to its abundance in the modern diet.

    Xi-rô ngô có hàm lượng fructose cao, một chất tạo ngọt phổ biến trong thực phẩm chế biến, thường bị chỉ trích là góp phần gây ra nạn béo phì do nó xuất hiện nhiều trong chế độ ăn uống hiện đại.