Definition of sucrose

sucrosenoun

đường sucrose

/ˈsuːkrəʊz//ˈsuːkrəʊs/

The word "sucrose" is derived from the French word "sucre," which means sugar. In turn, "sucre" comes from the Latin word "saccharum" (meaning sugar cane). Sucrose is a type of sugar that is naturally found in plants, including sugar cane and sugar beets. When these plants are processed, the sucrose is extracted and purified to produce the refined sugar that we commonly consume. The scientific name "sucrose" was coined by a French chemist, Constantin-François de Méry, in the 1800s as a more precise way to refer to the chemical compound that makes up sugar. In chemistry terms, sucrose is a disaccharide, composed of one molecule of glucose and one molecule of fructose bound together by chemical bonds.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) Sucroza, đường mía
namespace
Example:
  • The baker added sucrose, also known as table sugar, to the dough to sweeten the bread.

    Người thợ làm bánh đã thêm sucrose, còn gọi là đường ăn, vào bột để làm ngọt bánh mì.

  • The soda company uses sucrose as the primary sweetener in its drinks, making them taste deliciously sweet.

    Công ty nước ngọt này sử dụng sucrose làm chất tạo ngọt chính trong đồ uống của mình, khiến chúng có vị ngọt ngon tuyệt.

  • To avoid consuming too much sucrose, the nutritionist advised her client to reduce their intake of processed foods.

    Để tránh tiêu thụ quá nhiều sucrose, chuyên gia dinh dưỡng khuyên khách hàng của mình nên hạn chế ăn thực phẩm chế biến sẵn.

  • The intake of excessive sucrose has been linked to an increase in obesity, diabetes, and tooth decay.

    Tiêu thụ quá nhiều sucrose có liên quan đến việc gia tăng bệnh béo phì, tiểu đường và sâu răng.

  • Sucrose is a disaccharide, which means it is composed of two simple sugars, glucose, and fructose.

    Sucrose là một loại đường đôi, có nghĩa là nó bao gồm hai loại đường đơn là glucose và fructose.

  • Sucrose is readily absorbed by the body, which makes it an ideal source of quick energy.

    Đường sucrose được cơ thể hấp thụ dễ dàng, do đó đây là nguồn cung cấp năng lượng nhanh chóng lý tưởng.

  • The farmer's sugar cane harvest produced a plentiful supply of sucrose, which was then refined into white sugar.

    Vụ thu hoạch mía của người nông dân đã tạo ra nguồn cung sucrose dồi dào, sau đó được tinh chế thành đường trắng.

  • The athlete relied on sucrose as a source of energy during long-distance running events.

    Các vận động viên dựa vào đường sucrose như một nguồn năng lượng trong các cuộc chạy đường dài.

  • The cook substituted sucrose with natural sweeteners like honey or maple syrup in her recipes for a healthier alternative.

    Người đầu bếp đã thay thế đường sucrose bằng chất tạo ngọt tự nhiên như mật ong hoặc xi-rô cây phong trong công thức nấu ăn của mình để có một lựa chọn lành mạnh hơn.

  • The biologist is carrying out research to investigate the effects of sucrose on the growth and development of plant cells.

    Nhà sinh vật học đang tiến hành nghiên cứu để tìm hiểu tác động của sucrose đối với sự tăng trưởng và phát triển của tế bào thực vật.

Related words and phrases

All matches