Definition of taurine

taurinenoun

taurine

/ˈtɔːriːn//ˈtɔːriːn/

The word "taurine" comes from the Latin word "taurus," meaning "bull." In chemistry, a molecule called taurine (2-aminoethanesulfonic acid) was first isolated from ox bile in the late 19th century. As the compound's chemical structure resembled that of an amino acid (which are building blocks of proteins), it was initially thought to be an amino acid. However, it was later discovered that taurine was not a component of proteins and did not participate in protein synthesis in the same way. Instead, taurine is classified as an amino acid derivative and is widely distributed in animal tissues, where it serves various biological functions, such as regulating osmotic balance and protecting cell membranes from oxidative stress. Despite its name, which suggests it may be derived from bulls, taurine is actually present in significant amounts in various other animal tissues, including those from pigs, chickens, and fish.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) bò đực
meaning(thiên văn học) (thuộc) sao Kim ngưu
namespace
Example:
  • This energy drink is packed with taurine, which is an amino acid that can help improve focus and concentration.

    Thức uống tăng lực này chứa nhiều taurine, một loại axit amin có thể giúp cải thiện khả năng tập trung.

  • The cat food brand contains high levels of taurine, an essential nutrient that is important for a healthy feline diet.

    Thương hiệu thức ăn cho mèo này có chứa hàm lượng taurine cao, một chất dinh dưỡng thiết yếu quan trọng cho chế độ ăn uống lành mạnh của mèo.

  • Studies have shown that taurine may have potential benefits for individuals with diabetes, as it can help regulate blood sugar levels.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng taurine có thể có lợi ích cho những người mắc bệnh tiểu đường vì nó có thể giúp điều chỉnh lượng đường trong máu.

  • The sports supplement contains a blend of taurine and other amino acids that are known to help increase endurance during workouts.

    Thực phẩm bổ sung thể thao này chứa hỗn hợp taurine và các axit amin khác được biết đến với tác dụng giúp tăng sức bền trong quá trình tập luyện.

  • Many energy drinks and beverages contain taurine, which provides a boost of energy without relying on caffeine or sugar.

    Nhiều loại đồ uống tăng lực có chứa taurine, giúp tăng cường năng lượng mà không cần dùng đến caffeine hoặc đường.

  • Research has suggested that taurine may have potential anti-inflammatory properties, which could help reduce the risk of certain chronic diseases.

    Nghiên cứu cho thấy taurine có thể có đặc tính chống viêm, có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính.

  • Some scientists believe that taurine could be beneficial for individuals with liver disease, as it can help promote liver function and reduce inflammation.

    Một số nhà khoa học tin rằng taurine có thể có lợi cho những người mắc bệnh gan vì nó có thể giúp thúc đẩy chức năng gan và giảm viêm.

  • In certain cultures, taurine is used as a traditional remedy for a variety of ailments, such as high blood pressure and anxiety.

    Ở một số nền văn hóa, taurine được dùng như một phương thuốc truyền thống để chữa nhiều loại bệnh, chẳng hạn như huyết áp cao và lo âu.

  • The amino acid taurine is commonly found in meat and fish, and can also be synthesized by the body as needed.

    Axit amin taurine thường có trong thịt và cá, và cơ thể cũng có thể tự tổng hợp khi cần thiết.

  • The athlete swears by the brand's pre-workout formula, which contains a combination of taurine and other nutrients that help improve athletic performance.

    Vận động viên này tin tưởng vào công thức trước khi tập luyện của thương hiệu này, có chứa sự kết hợp của taurine và các chất dinh dưỡng khác giúp cải thiện hiệu suất thể thao.