Definition of encrypt

encryptverb

mã hóa

/ɪnˈkrɪpt//ɪnˈkrɪpt/

The word "encrypt" has its roots in the Latin word "cryptare," which means "to hide." In the 16th century, the term "encrypt" emerged in the context of cryptography, which is the practice of securing messages through secret codes and ciphers. The Latin word "cryptare" is derived from the Greek word "kruptos," meaning "hidden," and the suffix "-are," which indicates an action. In the context of cryptography, "encrypt" originally meant to conceal or obscure the meaning of a message to prevent unauthorized access. Over time, the term "encrypt" has evolved to encompass a broader range of encryption techniques, including substitution, transposition, and digital encryption methods. Today, the word "encrypt" is widely used in various fields, including computer science, cybersecurity, and data protection.

Summary
typengoại động từ
meaningviết lại thành mật mã
namespace
Example:
  • To keep our sensitive data secure, we encrypt all of our files before storing them on the cloud.

    Để giữ an toàn cho dữ liệu nhạy cảm, chúng tôi mã hóa tất cả các tệp trước khi lưu trữ chúng trên đám mây.

  • The hackers were able to infiltrate our system and steal some of our encrypted information, but fortunately, it was only partially decipherable.

    Các tin tặc đã có thể xâm nhập vào hệ thống của chúng tôi và đánh cắp một số thông tin được mã hóa, nhưng may mắn thay, chúng tôi chỉ giải mã được một phần.

  • The government uses strong encryption methods to protect classified information from falling into the wrong hands.

    Chính phủ sử dụng các phương pháp mã hóa mạnh để bảo vệ thông tin mật không rơi vào tay kẻ xấu.

  • Our company employs the latest encryption technology to ensure that our intellectual property is not compromised.

    Công ty chúng tôi sử dụng công nghệ mã hóa mới nhất để đảm bảo quyền sở hữu trí tuệ của chúng tôi không bị xâm phạm.

  • To prevent anyone from intercepting our confidential communications, we encrypt all of our emails and messaging apps.

    Để ngăn chặn bất kỳ ai chặn các thông tin liên lạc bí mật của chúng tôi, chúng tôi mã hóa tất cả email và ứng dụng nhắn tin của mình.

  • The encrypted message arrived unexpectedly, but we were able to decode it using our trusted encryption software.

    Tin nhắn được mã hóa đến một cách bất ngờ, nhưng chúng tôi đã có thể giải mã nó bằng phần mềm mã hóa đáng tin cậy của mình.

  • In order to pass information securely between our headquarters and regional offices, we rely on encrypted communication channels.

    Để truyền thông tin một cách an toàn giữa trụ sở chính và các văn phòng khu vực, chúng tôi sử dụng các kênh truyền thông được mã hóa.

  • Encryption is an essential security measure for any organization dealing with sensitive data, particularly in the age of cyber threats.

    Mã hóa là biện pháp bảo mật thiết yếu đối với mọi tổ chức xử lý dữ liệu nhạy cảm, đặc biệt là trong thời đại đe dọa mạng.

  • The encryption software we're currently using is highly rated, but we're considering upgrading to a more advanced solution for additional peace of mind.

    Phần mềm mã hóa mà chúng tôi đang sử dụng được đánh giá cao, nhưng chúng tôi đang cân nhắc nâng cấp lên giải pháp tiên tiến hơn để an tâm hơn.

  • The platform we sell offers robust encryption capabilities, making it an appealing choice for individuals and businesses looking to protect their information.

    Nền tảng chúng tôi bán cung cấp khả năng mã hóa mạnh mẽ, khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các cá nhân và doanh nghiệp muốn bảo vệ thông tin của mình.