Definition of encapsulate

encapsulateverb

Đóng gói

/ɪnˈkæpsjuleɪt//ɪnˈkæpsjuleɪt/

The word "encapsulate" is derived from the Latin words "in" meaning "in" or "into" and "capere" meaning "to take." In medieval times, the term "encapsulate" was used to describe the process of enclosing something within a container or a capsule. In medieval times, the term "encapsulate" was used to describe the process of enclosing something within a container or a capsule. The Latin prefix "in" was used to indicate that something was being enclosed or taken into something else, while the Latin verb "capere" was used to indicate that something was being taken or enclosed. In the English language, the word "encapsulate" first appeared in the late 16th century, where it was used to describe the process of enclosing something within a container or a capsule. The word has since been used in various contexts, including science and technology, to describe the process of enclosing something within a container or a capsule. In science and technology, the word "encapsulate" is used to describe the process of enclosing something within a container or a capsule. For example, in biology, the term "encapsulate" is used to describe the process of enclosing a virus within a capsule, which helps to protect the virus and facilitate its infection of host cells. In summary, the word "encapsulate" is derived from the Latin words "in" meaning "in" or "into" and "capere" meaning "to take." The word has since been used in various contexts, including science and technology, to describe the process of enclosing something within a container or a capsule.

Summary
typeđộng từ
meaningtóm lược, gói gọn
namespace
Example:
  • The concept of time travel encapsulates both the excitement and the confusing complexities of scientific theory.

    Khái niệm du hành thời gian bao hàm cả sự thú vị lẫn sự phức tạp khó hiểu của lý thuyết khoa học.

  • The essence of a child's innocence and wonder is encapsulated in their contagious laughter.

    Bản chất ngây thơ và sự ngạc nhiên của trẻ thơ được gói gọn trong tiếng cười dễ lây lan của chúng.

  • The fragility of life is encapsulated in the delicate petals of a flower.

    Sự mong manh của cuộc sống được gói gọn trong những cánh hoa mỏng manh.

  • The feeling of nostalgia is encapsulated in the aroma of your grandmother's cooking.

    Cảm giác hoài niệm được gói gọn trong mùi thơm từ món ăn do bà bạn nấu.

  • The quintessence of joy and happiness is encapsulated in the warm glow of sunset.

    Tinh hoa của niềm vui và hạnh phúc được gói gọn trong ánh sáng ấm áp của hoàng hôn.

  • The spirit of adventure is encapsulated in the call of the wild, luring us beyond the bounds of civilization.

    Tinh thần phiêu lưu được gói gọn trong tiếng gọi của thiên nhiên hoang dã, lôi kéo chúng ta vượt ra khỏi ranh giới của nền văn minh.

  • The courage to face our fears is encapsulated in the fierce gaze of a lioness defending her pride.

    Lòng can đảm đối mặt với nỗi sợ hãi được thể hiện qua ánh mắt dữ dội của một con sư tử cái đang bảo vệ lòng kiêu hãnh của mình.

  • The depths of human emotion are encapsulated in the power and passion of a stormy ocean.

    Độ sâu của cảm xúc con người được gói gọn trong sức mạnh và niềm đam mê của đại dương đầy bão tố.

  • The elegance of simplicity is encapsulated in the minimalist design of a Zen garden.

    Sự thanh lịch của sự đơn giản được gói gọn trong thiết kế tối giản của một khu vườn Thiền.

  • The aspirations of a generation are encapsulated in the perseverance and dedication of student protestors fighting for a better world.

    Khát vọng của một thế hệ được gói gọn trong sự kiên trì và cống hiến của những sinh viên biểu tình đấu tranh cho một thế giới tốt đẹp hơn.