hiện thân
/ɪmˈbɒdi//ɪmˈbɑːdi/The word "embody" has a rich history dating back to the 14th century. It comes from the Old French "embodie," which means "to put a soul into a body or to animate." This Old French term was derived from the Latin "embodie," which is a combination of "in" (meaning "in" or "into") and "bodire" (meaning "to put one's body"). In the earliest sense, "embody" meant to give a physical form or body to something abstract or intangible, such as a spirit or a thought. Over time, the meaning of the word expanded to include the idea of a person or an entity representing or illustrating an idea, concept, or principle. Today, "embody" is used in a variety of contexts, including philosophy, literature, and everyday language, to describe the act of personifying or incarnating an idea or concept.
to express or represent an idea or a quality
để thể hiện hoặc đại diện cho một ý tưởng hoặc một chất lượng
một chính trị gia tiêu biểu cho niềm hy vọng của thanh niên da đen
các nguyên tắc thể hiện trong Tuyên ngôn Nhân quyền
Nhân vật Mẹ Teresa thể hiện lòng trắc ẩn và lòng vị tha trong suốt cuộc đời bà.
Vẻ đẹp thanh bình của cảnh hoàng hôn trên đại dương thể hiện sự yên bình và tĩnh lặng của thiên nhiên.
Ý tưởng về công lý thể hiện sự công bằng và vô tư trong hệ thống pháp luật.
Những lý tưởng này đã được thể hiện trong hiến pháp.
Hiến pháp mới thể hiện quyền tự do ngôn luận.
Chúng tôi muốn xây dựng một đội tuyển quốc gia thể hiện tinh thần cạnh tranh và kỹ năng.
Related words and phrases
to include or contain something
bao gồm hoặc chứa đựng cái gì đó
Mô hình này bao gồm nhiều tính năng mới.