tóm tắt
/ˈsʌməraɪz//ˈsʌməraɪz/The word "summarize" has a fascinating journey. It ultimately descends from the Latin word "summa," meaning "highest," "chief," or "greatest." This was later combined with the suffix "-ize," indicating an act of making something. The word "summa" itself was used in the Middle Ages to refer to a concise summary or abstract of a larger work. This usage eventually evolved into the modern word "summarize," meaning to condense or present the main points of something in a brief form.
Sau khi xem một bộ phim dài hai giờ, khán giả đã tóm tắt cốt truyện chỉ bằng vài câu trong buổi hỏi đáp.
Để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ, sinh viên đã tóm tắt những điểm chính từ mỗi chương trong sách giáo khoa.
Người dẫn chương trình tóm tắt những sự kiện chính trong các tiêu đề của tuần qua trong bản tin buổi tối.
Luật sư đã tóm tắt lời khai của nhân chứng một cách rõ ràng và súc tích cho bồi thẩm đoàn.
Tác giả đã tóm tắt những phát hiện từ nghiên cứu khoa học trong phần giới thiệu của bài viết.
Giáo viên tóm tắt bài học đã học từ buổi học ngày hôm trước để đảm bảo rằng học sinh hiểu được khái niệm.
Người quản lý dự án đã tóm tắt tiến độ của dự án trong cuộc họp hàng tuần với nhóm.
Người giám sát tóm tắt đánh giá hiệu suất của nhân viên, nêu rõ điểm mạnh và điểm yếu của họ.
Huấn luyện viên cá nhân sẽ tóm tắt mục tiêu thể hình của khách hàng và lập kế hoạch riêng để giúp họ đạt được mục tiêu.
Đại lý du lịch tóm tắt hành trình cho kỳ nghỉ sắp tới của khách du lịch, nêu bật các hoạt động chính và chỗ ở.