hiện thực hóa
/ˈæktʃuəlaɪz//ˈæktʃuəlaɪz/"Actualize" traces its roots back to the Latin word "actualis," meaning "real" or "existing." The suffix "-ize" indicates the act of making something real. The word first appeared in English in the 18th century and initially referred to making something concrete or real. Its meaning has evolved to include the process of bringing something into being, or realizing a potential.
Jenna đã hiện thực hóa ước mơ khởi nghiệp kinh doanh của mình bằng cách mở một cửa hàng thời trang thành công.
Sau nhiều năm vật lộn với chứng nghiện ngập, cuối cùng Jack đã hiện thực hóa quyết định tìm cách điều trị và cai nghiện.
Sự tận tâm của Rachel trong việc học đã giúp cô phát huy hết tiềm năng của mình và giành được một suất trong một chương trình sau đại học danh giá.
Để hiện thực hóa ý tưởng của mình, nhóm phải đưa ra kế hoạch triển khai vững chắc và phân bổ đủ nguồn lực.
Diễn giả thực sự đã nhận ra mục tiêu trở thành tác giả bán chạy nhất khi cuốn tiểu thuyết đầu tay của họ được xuất bản.
Để hiện thực hóa mong muốn có một lối sống lành mạnh hơn, Sarah và bạn đời của cô bắt đầu tham gia các lớp học yoga và chuyển sang sử dụng thực phẩm hữu cơ.
Sự kiên trì và làm việc chăm chỉ của Mark đã giúp anh hiện thực hóa mục tiêu dài hạn của mình là được thăng chức lên vị trí quản lý.
Niềm đam mê bảo tồn môi trường của Emma đã được hiện thực hóa khi cô đồng sáng lập một tổ chức phi lợi nhuận để giải quyết các vấn đề về biến đổi khí hậu.
Tài năng hội họa của nghệ sĩ đã được hiện thực hóa khi họ giành được giải thưởng danh giá tại một triển lãm nghệ thuật địa phương.
Bằng cách hiện thực hóa niềm đam mê giảng dạy, Ryan đã chuyển hướng nghề nghiệp và nhận được những đánh giá tích cực từ học sinh về phương pháp giảng dạy hấp dẫn và hiệu quả của mình.