Definition of egress

egressnoun

đi ra

/ˈiːɡres//ˈiːɡres/

The word "egress" has a fascinating history. It comes from the Latin word "egredi," which means "to go out" or "to exit." This Latin term is derived from the prefix "ex-" (meaning "out" or "from") and the verb "gredi" (meaning "to step" or "to go"). In the 15th century, the English language borrowed the Latin word "egredi" and adapted it to create the noun "egress," initially meaning "a going out" or "an exit." Over time, the word's meaning expanded to include a broader range of contexts, such as a person's departure or a specific route for leaving. Today, "egress" is widely used in fields like architecture, engineering, and law to refer to an exit or a way out of a building, system, or situation.

Summary
type danh từ
meaningsự ra
meaningquyền ra vào
meaningcon đường ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
namespace
Example:
  • After an unfortunate power outage, the entire building had to find their way through the dimly lit corridors to make their egress.

    Sau sự cố mất điện đáng tiếc, toàn bộ tòa nhà phải tìm đường thoát hiểm qua những hành lang thiếu sáng.

  • In the event of a fire, the egress plan advised occupants to use the nearest fire escape or stairwell to evacuate the building.

    Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, kế hoạch thoát hiểm khuyên người dân nên sử dụng lối thoát hiểm hoặc cầu thang bộ gần nhất để sơ tán khỏi tòa nhà.

  • The school's egress routes were regularly inspected to ensure they were clear of any obstructions or hazards.

    Các lối thoát hiểm của trường được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo không có bất kỳ chướng ngại vật hoặc mối nguy hiểm nào.

  • The audience members slowly filed out of the theater through the egress hallway, chatting and stretching their legs after the performance.

    Khán giả từ đi ra khỏi rạp qua hành lang thoát hiểm, trò chuyện và duỗi chân sau buổi biểu diễn.

  • Despite the heavy rain, all guests were directed to the egress door located at the opposite end of the building.

    Mặc dù trời mưa lớn, tất cả khách đều được hướng dẫn đến cửa thoát hiểm nằm ở đầu đối diện của tòa nhà.

  • Adhering to the egress policy, the manager required all employees to exit through the emergency exit located at the back of the store.

    Tuân thủ chính sách thoát hiểm, người quản lý yêu cầu tất cả nhân viên phải thoát ra qua lối thoát hiểm nằm ở phía sau cửa hàng.

  • Following the building's egress procedure, the individuals with disabilities were guided to a disabled-accessible pathway to evacuate.

    Sau quy trình thoát hiểm của tòa nhà, những người khuyết tật được hướng dẫn đến lối đi dành cho người khuyết tật để sơ tán.

  • After completing the tunnel's egress procedure, the driver released the brakes of their vehicle to proceed the rest of the journey.

    Sau khi hoàn tất thủ tục ra khỏi đường hầm, tài xế nhả phanh xe để tiếp tục hành trình còn lại.

  • Emergency drills were held annually to ensure everyone knew their exact egress path in the event of an emergency evacuation.

    Các cuộc diễn tập khẩn cấp được tổ chức hàng năm để đảm bảo mọi người biết đường thoát hiểm chính xác trong trường hợp phải sơ tán khẩn cấp.

  • To minimize the spread of the virus, the building's egress protocol required visitors to wear face masks and undergo temperature checks before leaving.

    Để giảm thiểu sự lây lan của vi-rút, quy trình thoát hiểm của tòa nhà yêu cầu du khách phải đeo khẩu trang và kiểm tra nhiệt độ trước khi ra ngoài.