Definition of exodus

exodusnoun

Cuộc di cư

/ˈeksədəs//ˈeksədəs/

The word "exodus" is of Hebrew origin and appears frequently in the Old Testament of the Bible. In Hebrew, "exodus" is translated as "Sh'mot," meaning "names" or "recounting." The term originally referred to the list of names of the Israelites who left Egypt during Moses' leadership, as outlined in the Book of Exodus. The word "exodus" came into English through the Latin term "exodus," which translates the Greek word "exode," meaning "going out" or "departure." As the biblical narrative of the Israelites' departure from Egypt became a powerful symbol of freedom and liberation in both Jewish and Christian traditions, the term "exodus" took on a more metaphorical and abstract meaning, representing a mass departure from a difficult or oppressive situation. Today, the word "exodus" is commonly used to refer to any large-scale migration or departure, such as the mass evacuation of civilians before a natural disaster or the relocation of refugees in response to political or social upheaval. It has also become a cultural shorthand for describing significant or transformative changes within an organization, company, or community, such as a musical group's disbandment or a company's merger or acquisition.

Summary
type danh từ
meaningsự rời đi, sự ra đi (của đám người di cư...)
meaning(kinh thánh) sự rời khỏi Ai
namespace
Example:
  • The mass migration of Jews from Egypt as described in the Bible is known as the exodus.

    Cuộc di cư hàng loạt của người Do Thái khỏi Ai Cập như được mô tả trong Kinh thánh được gọi là cuộc xuất hành.

  • The exodus of Syrian refugees in recent years has placed a significant burden on neighboring countries.

    Cuộc di cư của người tị nạn Syria trong những năm gần đây đã gây ra gánh nặng đáng kể cho các nước láng giềng.

  • After the exodus of long-time employees due to company restructuring, the remaining staff was forced to take on additional responsibilities.

    Sau khi nhiều nhân viên lâu năm rời đi do công ty tái cấu trúc, những nhân viên còn lại buộc phải đảm nhận thêm trách nhiệm.

  • The exodus of customers from a failing business has been attributed to poor customer service and unsatisfactory products.

    Việc khách hàng rời bỏ một doanh nghiệp đang gặp khó khăn được cho là do dịch vụ chăm sóc khách hàng kém và sản phẩm không đạt yêu cầu.

  • In the wake of the natural disaster, many residents were forced to undertake an exodus from the affected area.

    Sau thảm họa thiên nhiên, nhiều người dân buộc phải di cư khỏi khu vực bị ảnh hưởng.

  • The exodus of prisoners from the penitentiary following a riot caused chaos in the surrounding community.

    Cuộc di tản của tù nhân khỏi nhà tù sau một cuộc bạo loạn đã gây ra sự hỗn loạn trong cộng đồng xung quanh.

  • The exodus of skilled workers from a particular region has led to a shortage of talent in that industry.

    Sự di cư của những người lao động có tay nghề khỏi một khu vực cụ thể đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhân tài trong ngành đó.

  • The current exodus of residents from the city is a cause for concern, as it suggests mounting issues and deterioration of the area.

    Tình trạng người dân di cư khỏi thành phố hiện nay đang gây lo ngại vì nó cho thấy những vấn đề ngày càng gia tăng và sự xuống cấp của khu vực.

  • The exodus of patients from a hospital due to the outbreak of infectious diseases has highlighted a need for improvements in safety protocols.

    Việc bệnh nhân rời khỏi bệnh viện do dịch bệnh truyền nhiễm bùng phát đã làm nổi bật nhu cầu cải thiện các quy trình an toàn.

  • The exodus of consumers from traditional brick-and-mortar stores to online shopping platforms has transformed the retail landscape.

    Sự di cư của người tiêu dùng từ các cửa hàng truyền thống sang các nền tảng mua sắm trực tuyến đã làm thay đổi bối cảnh bán lẻ.