Definition of edification

edificationnoun

sửa đổi

/ˌedɪfɪˈkeɪʃn//ˌedɪfɪˈkeɪʃn/

The word "edification" originates from the Latin word "aedificare," which means "to build." It developed into the French word "édifier," which has the meaning of "to build up" or "to instruct." In English, "edification" originally meant the act of constructing a building, but over time it came to refer to the process of building up someone's character or knowledge, or aiding in their moral or intellectual growth. It is now commonly used in a religious context to describe the act of helping others to better understand and appreciate religious doctrine or add to their spiritual development.

Summary
type danh từ
meaningsự soi sáng; sự mở mang trí óc; ((thường)(mỉa mai)) sự khai trí
namespace
Example:
  • The religious sermon provided edification for the congregation as the pastor spoke about the importance of faith and spiritual growth.

    Bài giảng tôn giáo mang lại sự hiểu biết cho giáo đoàn khi mục sư nói về tầm quan trọng của đức tin và sự phát triển tâm linh.

  • The motivational speaker delivered a powerful speech that provided edification as she shared her personal story of triumph over adversity.

    Diễn giả truyền cảm hứng đã có bài phát biểu mạnh mẽ, mang lại sự khích lệ khi bà chia sẻ câu chuyện cá nhân về chiến thắng trước nghịch cảnh của mình.

  • Attending the seminar on leadership skills provided valuable edification for the participants as they learned effective strategies for mentoring and developing their teams.

    Việc tham dự hội thảo về kỹ năng lãnh đạo đã mang lại cho người tham dự những kiến ​​thức bổ ích vì họ học được các chiến lược hiệu quả để cố vấn và phát triển nhóm của mình.

  • The articles in the scientific journal provided edification for scientists as they presented new research in the field of physics.

    Các bài viết trên tạp chí khoa học cung cấp thông tin bổ ích cho các nhà khoa học khi họ trình bày những nghiên cứu mới trong lĩnh vực vật lý.

  • The classical music concert provided edification for the audience as the talented musicians played beautiful pieces that celebrated the beauty and power of music.

    Buổi hòa nhạc nhạc cổ điển mang đến sự hiểu biết cho khán giả khi các nhạc sĩ tài năng chơi những bản nhạc tuyệt đẹp tôn vinh vẻ đẹp và sức mạnh của âm nhạc.

  • The historical documentary provided edification for viewers as it highlighted important events and figures from the country's past.

    Bộ phim tài liệu lịch sử này cung cấp thông tin bổ ích cho người xem vì nó nêu bật những sự kiện và nhân vật quan trọng trong quá khứ của đất nước.

  • The self-help book provided edification for readers as it offered practical advice and exercises for improving personal productivity.

    Sách self-help cung cấp kiến ​​thức cho người đọc vì đưa ra lời khuyên thực tế và các bài tập để cải thiện năng suất cá nhân.

  • The art museum provided edification for visitors as they viewed and analyzed art from different time periods and cultures.

    Bảo tàng nghệ thuật cung cấp thông tin bổ ích cho du khách khi họ xem và phân tích nghệ thuật từ nhiều thời kỳ và nền văn hóa khác nhau.

  • The nature walk provided edification for the group as they learned about the flora and fauna in the area.

    Chuyến đi bộ trong thiên nhiên giúp nhóm mở mang kiến ​​thức về hệ thực vật và động vật trong khu vực.

  • The teacher's lecture provided edification for the students as they learned about the intricacies of grammar and the English language.

    Bài giảng của giáo viên cung cấp kiến ​​thức bổ ích cho học sinh khi tìm hiểu về sự phức tạp của ngữ pháp và tiếng Anh.