have a meal in the restaurant where it has been prepared, rather than away from the premises
dùng bữa trong nhà hàng nơi nó đã được chuẩn bị sẵn, thay vì ở xa cơ sở
- customers will have the option to eat in or take away
khách hàng sẽ có tùy chọn ăn ở hoặc mang đi
- Sarah eats a healthy breakfast every morning, consisting of oatmeal with fruit and almonds.
Sarah ăn sáng lành mạnh mỗi ngày, bao gồm yến mạch với trái cây và hạnh nhân.
- The bears in the forest are eating berries and nuts during this time of year.
Những chú gấu trong rừng đang ăn quả mọng và các loại hạt vào thời điểm này trong năm.
- Last night, my family and I enjoyed a delicious dinner of grilled chicken and vegetables.
Tối qua, gia đình tôi đã thưởng thức bữa tối ngon lành với thịt gà nướng và rau.
- I eat an apple as a snack every afternoon to stave off hunger until dinner.
Tôi ăn một quả táo như một món ăn nhẹ vào mỗi buổi chiều để tránh đói cho đến bữa tối.