Definition of dubious

dubiousadjective

mơ hồ

/ˈdjuːbiəs//ˈduːbiəs/

The word "dubious" comes from the Middle English word "dubious" which in turn comes from the Latin word "dubius" meaning "uncertain" or "doubtful." In Latin, the word "dubius" referred to something that is uncertain or doubtful. In Middle English, the word "dubious" was used to refer to something that is uncertain or doubtful, following the Latin usage. The word "dubious" was derived from the Middle English word "dubious" and ultimately from the Latin word "dubius." Over time, the meaning of "dubious" evolved to include any state or condition that is uncertain, doubtful, or questionable, especially when it is not expected, particularly in the context of beliefs, opinions, or arguments matters. It came to describe any state or condition that is uncertain, doubtful, or questionable in a specific context or situation, particularly in the context of beliefs, opinions, or arguments matters. Today, "dubious" is still used to describe any state or condition that is uncertain, doubtful, or questionable, especially when it is not expected, particularly in the context of beliefs, opinions, or arguments matters. In summary, the word "dubious" originated in Latin from the word "dubius," which means "uncertain" or "doubtful." Its original meaning referred to something that is uncertain or doubtful, but its meaning has since remained consistent to describe any state or condition that is uncertain, doubtful, or questionable, especially when it is not expected, particularly in the context of beliefs, opinions, or arguments matters.

Summary
type tính từ
meaninglờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng
examplea dubious light: ánh sáng lờ mờ
examplea dubious answer: câu trả lời lờ mờ
meaningđáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi
examplea dubious transaction: việc giao dịch kinh doanh đáng ngờ
examplea dubious friend: một người bạn không đáng tin cậy
examplea dubious scheme: một kế hoạch không chắc chắn
meaningnghi ngờ, ngờ vực; do dự, lưỡng lự
namespace

not certain about something and suspecting that something may be wrong; not knowing whether something is good or bad

không chắc chắn về điều gì đó và nghi ngờ rằng có thể có điều gì đó không ổn; không biết cái gì đó là tốt hay xấu

Example:
  • I was rather dubious about the whole idea.

    Tôi khá nghi ngờ về toàn bộ ý tưởng.

  • Kate looked dubious, but did as she was asked.

    Kate trông có vẻ nghi ngờ nhưng vẫn làm theo yêu cầu.

Related words and phrases

probably not honest

có lẽ không trung thực

Example:
  • They indulged in some highly dubious business practices to obtain their current position in the market.

    Họ đã thực hiện một số hoạt động kinh doanh rất đáng ngờ để có được vị trí hiện tại trên thị trường.

  • The man who sold it to him was known to be of dubious character.

    Người đàn ông bán nó cho anh ta được biết đến là người có tính cách đáng ngờ.

Related words and phrases

that you cannot be sure about; that is probably not good

mà bạn không thể chắc chắn về điều đó; điều đó có lẽ không tốt

Example:
  • They consider the plan to be of dubious benefit to most families.

    Họ coi kế hoạch này mang lại lợi ích đáng ngờ cho hầu hết các gia đình.

  • The town has the dubious honour of having the highest burglary rate in England (= it is not really an honour).

    Thị trấn có vinh dự đáng ngờ là có tỷ lệ trộm cắp cao nhất nước Anh (= nó không thực sự là một vinh dự).

Extra examples:
  • He has the dubious distinction of being the world's most famous gangster.

    Anh ta có sự khác biệt đáng ngờ khi trở thành trùm xã hội đen nổi tiếng nhất thế giới.

  • some highly dubious information

    một số thông tin rất đáng ngờ