Definition of drawbridge

drawbridgenoun

cầu kéo

/ˈdrɔːbrɪdʒ//ˈdrɔːbrɪdʒ/

The word "drawbridge" originated during medieval times in Europe, specifically in the 11th century. It referred to a type of defensive mechanism used by castles and fortresses to protect themselves from invaders. The drawbridge was essentially a bridge that spanned a moat or ditch surrounding the fortification. It was made up of a series of planks or wooden beams that could be raised and lowered by means of ropes and winches. When the bridge was raised, it created a physical barrier that made it impossible for attackers to cross the moat and enter the castle. The term "drawbridge" comes from the Old French word "estrabaud" or "estampida" which means "drawn bridge." This term was adopted into Middle English as "drawbri(d)ge" and eventually evolved into the modern English word "drawbridge." In addition to being a defensive structure, the drawbridge also had practical uses. It served as a means of transportation for people and supplies, allowing passage over the moat without the need for a separate bridge or ferry. As warfare techniques and weapons evolved, the drawbridge became less effective in keeping out attackers, and by the end of the medieval period, it had largely fallen out of use. However, the term "drawbridge" remains in use today as a way to describe this historic and fascinating piece of military history.

Summary
type danh từ
meaningcầu sắt
namespace
Example:
  • As we approached the medieval castle, the drawbridge was lowered to allow us to enter.

    Khi chúng tôi đến gần lâu đài thời trung cổ, cây cầu kéo đã được hạ xuống để chúng tôi có thể đi vào.

  • The knights guarding the drawbridge warned us not to advance unless we had permission to enter.

    Các hiệp sĩ canh gác cầu kéo đã cảnh báo chúng tôi không được tiến vào nếu không được phép vào.

  • After paying the toll, the drawbridge was slowly raised to protect the castle from potential intruders.

    Sau khi trả phí, cây cầu kéo được nâng lên từ để bảo vệ lâu đài khỏi những kẻ xâm nhập tiềm tàng.

  • The drawbridge was kept in good condition as it was a crucial part of the castle's defense strategy.

    Cây cầu kéo được bảo quản tốt vì nó đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phòng thủ của lâu đài.

  • The sound of the chains clanging as the drawbridge was lifted echoed through the air.

    Âm thanh của tiếng xích kêu leng keng khi cây cầu kéo được nâng lên vang vọng trong không khí.

  • The drawbridge was pulled back up as the sun began to set, signaling the end of the day's business.

    Cầu kéo được kéo lên khi mặt trời bắt đầu lặn, báo hiệu ngày làm việc đã kết thúc.

  • The castle's drawbridge was an impressive sight to see, with two large stone towers on either side.

    Cây cầu kéo của lâu đài là một cảnh tượng ấn tượng, với hai tòa tháp đá lớn ở hai bên.

  • I imagine it must have been quite a scene when the castle's defenders crawled across the drawbridge to launch an attack.

    Tôi nghĩ đó hẳn là một cảnh tượng khá thú vị khi những người bảo vệ lâu đài bò qua cầu kéo để tấn công.

  • The drawbridge was raised and lowered countless times over the centuries, witnessing both peace and war.

    Cây cầu kéo này đã được nâng lên và hạ xuống vô số lần qua nhiều thế kỷ, chứng kiến ​​cả thời bình lẫn chiến tranh.

  • The drawbridge was one of the many architectural features that made the castle a true work of art.

    Cầu kéo là một trong nhiều đặc điểm kiến ​​trúc khiến lâu đài trở thành một tác phẩm nghệ thuật thực sự.