Definition of winch

winchnoun

tay quay

/wɪntʃ//wɪntʃ/

The term "winch" originated from the Old Norse word "vin" meaning "to wind." This word was adopted by the Old English language and transformed into "weonc" (pronounced wīnh). The early use of winches dates back to the medieval period when they were employed in agriculture for hoisting grain from storage bins. Winches were also utilized in naval warfare to wind and unwind ropes around drums or pulleys for lifting or lowering heavy objects such as anchors and cargo. The term "winch" specifically refers to a mechanical device that converts rotational force into linear motion by winding or unwinding a rope or cable around a spool or drum. Winches were crucial in the development of various industries, including mining, engineering, and transportation, where they facilitated the movement of heavy loads. Today, winches are widely implemented in various fields, ranging from construction, industrial to recreational activities, such as sailing or rock climbing, due to their versatile and practical function. In conclusion, the word "winch" originated from Old Norse, where "vin" intended "to wind," and has undergone evolution through the Old English and modern-day usages, reflecting its steadily progressive role in various intellectual and technological breakthroughs.

Summary
type danh từ
meaning(kỹ thuật) tời
meaning(thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu
type ngoại động từ
meaningkéo bằng tời
namespace
Example:
  • The fisherman cranked in the heavy catch using his trusty winch.

    Người đánh cá dùng chiếc tời đáng tin cậy của mình để kéo mẻ cá lớn.

  • The rescue team successfully hoisted the trapped climber to safety with the help of an electric winch.

    Đội cứu hộ đã đưa người leo núi bị mắc kẹt đến nơi an toàn thành công bằng tời điện.

  • The construction site workers used a chain winch to lift the heavy steel beams into place.

    Công nhân tại công trường sử dụng tời xích để nâng những thanh thép nặng vào đúng vị trí.

  • The farmer used a hand-operated winch to pull the water from the well during the drought.

    Người nông dân đã sử dụng tời kéo tay để kéo nước từ giếng vào thời điểm hạn hán.

  • The sailboat captain powered up the hydraulic winch to haul in the spinnaker.

    Thuyền trưởng thuyền buồm khởi động tời thủy lực để kéo cánh buồm vào.

  • The off-road vehicle was equipped with a powerful winch to pull itself out of the mud.

    Chiếc xe địa hình này được trang bị một chiếc tời mạnh mẽ để kéo xe ra khỏi bùn.

  • The search and rescue team descended into the flooded cave system using a portable, battery-powered winch.

    Đội tìm kiếm và cứu hộ đã xuống hệ thống hang động ngập nước bằng tời di động chạy bằng pin.

  • The crane operator skillfully extended the winch again and again to lift the cargo into place.

    Người điều khiển cần cẩu khéo léo kéo tời liên tục để đưa hàng hóa vào đúng vị trí.

  • The archaeology team carefully pulled the priceless artifact out of the ground using a small but sturdy hand winch.

    Nhóm khảo cổ đã cẩn thận kéo cổ vật vô giá này ra khỏi lòng đất bằng một chiếc tời tay nhỏ nhưng chắc chắn.

  • The mining crew used powerful diesel winches to hoist the heavy drill bits and ore into the carts below.

    Đội khai thác đã sử dụng tời diesel mạnh mẽ để kéo các mũi khoan và quặng nặng lên xe đẩy bên dưới.

Related words and phrases

All matches