Definition of doctrinally

doctrinallyadverb

về mặt giáo lý

/dɒkˈtraɪnəli//dɑːkˈtraɪnəli/

The word "doctrinally" has its roots in ancient Latin. The term "doctrina" means "teaching" or "doctrine," and it was used to describe the body of teachings or beliefs of a particular school, sect, or religion. From Latin, the word was adopted into Middle English as "doctrynul", meaning "according to doctrine" or "in accordance with teaching". In the 15th century, the spelling was modified to "doctrinally", and the word gained popularity in the English language. Today, "doctrinally" is used to describe something that is in accordance with a particular doctrine or set of teachings, often in a theological or philosophical sense. For example, "The church's stance on abortion is doctrinally opposed to the practice."

namespace
Example:
  • The church adheres doctrinally to the belief that Jesus is the Son of God.

    Giáo hội tuân thủ giáo lý tin rằng Chúa Jesus là Con của Đức Chúa Trời.

  • Many Christians follow a doctrinally conservative approach in their interpretation of Scripture.

    Nhiều Cơ Đốc nhân theo đuổi cách tiếp cận bảo thủ về mặt giáo lý trong việc giải thích Kinh Thánh.

  • In order to understand religious doctrine, it’s important to study theologians who have written about it doctrinally over the centuries.

    Để hiểu được giáo lý tôn giáo, điều quan trọng là phải nghiên cứu các nhà thần học đã viết về giáo lý đó qua nhiều thế kỷ.

  • Some denominations distinguish themselves doctrinally from others by placing a particular emphasis on specific doctrinal tenets.

    Một số giáo phái phân biệt mình với các giáo phái khác về mặt giáo lý bằng cách nhấn mạnh đặc biệt vào các nguyên lý giáo lý cụ thể.

  • While some churches prioritize doctrinal correctness, others are more concerned with serving the community and spreading love.

    Trong khi một số nhà thờ ưu tiên tính chính xác của giáo lý, những nhà thờ khác lại quan tâm nhiều hơn đến việc phục vụ cộng đồng và lan tỏa tình yêu thương.

  • The doctrinal roots of the Reformation run deep in the theology of Protestant Christianity.

    Nguồn gốc giáo lý của cuộc Cải cách ăn sâu vào thần học của Kitô giáo Tin Lành.

  • This seminary is committed to teaching its students doctrinally sound theology that is relevant to modern life.

    Chủng viện này cam kết giảng dạy cho sinh viên nền thần học vững chắc về mặt giáo lý, có liên quan đến cuộc sống hiện đại.

  • The process of determining which doctrines are essential and which are secondary involves careful theological reflection.

    Quá trình xác định học thuyết nào là thiết yếu và học thuyết nào là thứ yếu đòi hỏi sự suy ngẫm thần học cẩn thận.

  • The evangelical church usually leans toward a doctrinal position that emphasizes the importance of personal transformation through faith.

    Giáo hội Tin Lành thường có xu hướng thiên về quan điểm giáo lý nhấn mạnh tầm quan trọng của sự biến đổi cá nhân thông qua đức tin.

  • Some religions believe that every aspect of their teachings is doctrinally infallible, while others acknowledge that their doctrine is subject to interpretation and change over time.

    Một số tôn giáo tin rằng mọi khía cạnh trong giáo lý của họ đều không thể sai lầm, trong khi những tôn giáo khác thừa nhận rằng giáo lý của họ có thể được diễn giải và thay đổi theo thời gian.