phụng vụ
/lɪˈtɜːdʒɪkl//lɪˈtɜːrdʒɪkl/The word "liturgical" comes from the Latin word "liturgia," which means "public service" or "worship." In ancient Greece and Rome, a liturgy referred to a public ceremony or ritual, often performed in a temple or theater. In the Christian context, the term retained its sense of public worship, but took on a more specific meaning. The earliest Christian literature, such as the Didache (circa 100-150 AD), used the term "liturgia" to describe the communal worship of the early Christian communities. Over time, the term evolved to describe the specific rituals and ceremonies of the Christian liturgy, including the Eucharist, baptism, and other sacraments. In the Middle Ages, the term "liturgical" came to describe the music, art, and architecture associated with Christian worship, as well as the texts and prayers used in the liturgy. Today, the term continues to refer to the formal, ceremonial worship of many Christian denominations, as well as the study and practice of liturgical traditions.
Lịch phụng vụ của nhà thờ bắt đầu vào Chúa Nhật Mùa Vọng.
Buổi lễ phụng vụ trong nhà nguyện bao gồm các bài thánh ca và lời cầu nguyện.
Vị linh mục vừa hát kinh vừa theo nhạc phụng vụ.
Các hạt chuỗi trên tràng hạt được sử dụng trong lời cầu nguyện phụng vụ gọi là Kinh Mân Côi.
Đoàn rước phụng vụ trong Lễ Mình Máu Thánh Chúa thu hút rất đông người tham dự.
Cô đang nghiên cứu truyền thống phụng vụ của Giáo hội Byzantine.
Đèn thánh là vật tượng trưng dùng trong nghi lễ thờ cúng.
Thánh lễ Tridentine là nghi lễ phụng vụ truyền thống của người La-tinh.
Nhà thờ thường xuyên tổ chức các sự kiện phụng vụ vào các ngày lễ và những dịp đặc biệt.
Các văn bản phụng vụ và âm nhạc có cấu trúc cụ thể được tuân theo trong suốt buổi lễ.