Kinh thánh
/ˈskrɪptʃərəl//ˈskrɪptʃərəl/The word "scriptural" is derived from the Latin word "scriptura," meaning "writing" or "script." This itself is derived from the verb "scribere," meaning "to write." Therefore, "scriptural" refers to anything related to or found in written texts, particularly those considered sacred or authoritative, like the Bible or other holy books. Its usage implies a connection to religious texts and the teachings within them.
Nhà thuyết giáo đã dựa bài giảng của mình vào một số đoạn Kinh thánh, bao gồm các câu trong Thi thiên và Ê-phê-sô.
Cặp đôi sùng đạo này đã tuân theo sự diễn giải nghiêm ngặt của kinh thánh, sống theo những lời dạy về đạo đức và giáo lý của kinh thánh.
Trong thánh lễ hàng ngày, linh mục đọc thánh thư bằng văn bản tiếng Latin truyền thống.
Nhóm nghiên cứu Kinh Thánh đã dành nhiều giờ để phân tích các văn bản Kinh Thánh, tìm kiếm ý nghĩa và hiểu biết sâu sắc hơn.
Những câu trích dẫn trong kinh thánh được khắc trên cửa sổ kính màu của nhà thờ đóng vai trò như lời nhắc nhở hàng ngày về các nguyên tắc cốt lõi của đức tin.
Phòng thư tịch của ngôi đền chứa đầy các bản thảo cổ, được các học giả cẩn thận sao chép để bảo tồn các kinh sách thiêng liêng.
Những câu chuyện trong kinh thánh về phép lạ và việc làm tốt đã truyền cảm hứng cho người dân thị trấn thực hiện các công việc từ thiện và phục vụ người khác.
Kinh thánh hướng dẫn cha mẹ nuôi dạy con cái, giúp họ thấm nhuần những giáo lý đạo đức và các giá trị Kinh thánh.
Ủy ban phụ trách thiết kế trung tâm tôn giáo mới đã dành nhiều giờ tranh luận về việc nên đưa những đoạn kinh thánh nào vào kiến trúc và tác phẩm nghệ thuật của tòa nhà.
Chàng thiếu niên, đang đấu tranh để dung hòa các thánh thư với các vấn đề đương thời, đã tìm kiếm lời khuyên từ vị lãnh đạo tôn giáo của mình, người đã khuyến khích anh ta tuân theo lời dạy trong thánh thư đồng thời tôn trọng tinh thần của luật pháp.