- I do out my laundry every weekend to ensure I always have clean clothes.
Tôi giặt quần áo mỗi cuối tuần để đảm bảo quần áo luôn sạch sẽ.
- Do out your homework before watching TV or playing video games.
Làm bài tập về nhà trước khi xem TV hoặc chơi trò chơi điện tử.
- She enjoys doing out her garden with fresh flowers and plants.
Cô ấy thích làm vườn với nhiều hoa và cây tươi.
- I have to do out some bills today, but I'll try to make it quick.
Hôm nay tôi phải thanh toán một số hóa đơn, nhưng tôi sẽ cố gắng giải quyết nhanh.
- Do out your dishes after each meal to avoid a mountain of dirty dishes.
Rửa sạch bát đĩa sau mỗi bữa ăn để tránh tình trạng bát đĩa bẩn chất thành đống.
- After doang out our district in the championship, we celebrated by having a big meal together.
Sau khi vượt qua vòng loại khu vực của mình trong giải vô địch, chúng tôi đã ăn mừng bằng một bữa ăn lớn cùng nhau.
- We've decided to do out our leftover food to the homeless shelter every week.
Chúng tôi quyết định sẽ mang thức ăn thừa đến nơi trú ẩn cho người vô gia cư mỗi tuần.
- Doing out the groceries this morning was such a pleasant experience with the nice weather we're having.
Việc đi mua sắm vào sáng nay thực sự là một trải nghiệm thú vị khi thời tiết đẹp như thế này.
- I want to do out some baking today to surprise my friends with some homemade treats.
Hôm nay tôi muốn ra ngoài nướng bánh để gây bất ngờ cho bạn bè bằng những món ăn tự làm.
- Doing out the recycling every Friday has become a routine for our household.
Việc mang rác đi tái chế vào mỗi thứ Sáu đã trở thành thói quen của gia đình tôi.