khó chịu
/dɪsˈpliːz//dɪsˈpliːz/The word "displease" comes from the Old French word "desplaistre," which is a combination of "des-" (meaning "un-" or "opposite of") and "plaistre" (meaning "to please"). This Old French word was later adapted into Middle English as "displease," which has retained its original meaning. In the 14th century, "displease" developed a sense of "to cause to be displeased" or "to displease." This means that someone or something causes another person to feel unhappy or upset, often due to a decision, action, or circumstance. In modern English, "displease" can be used as both a transitive and intransitive verb. As a transitive verb, it takes an object and means "to cause displeasure in" or "to displease." As an intransitive verb, it means "to be displeased" or "to displease oneself."
Giáo viên không hài lòng khi học sinh liên tục nói chuyện trong giờ học.
Lời phàn nàn của khách hàng khiến chủ cửa hàng không hài lòng và đã nhanh chóng đưa ra quyết định giải quyết vấn đề.
Các bậc phụ huynh không hài lòng với điểm kém của con mình và quyết định thuê gia sư.
Đầu bếp không hài lòng với yêu cầu thêm muối của khách hàng và đề nghị chế biến một món ăn mới.
Bức tranh của họa sĩ không làm hài lòng vị thẩm phán vì ông mong đợi một bức tranh mang tính truyền thống hơn.
Sự chậm trễ của nhân viên khiến người quản lý không hài lòng và yêu cầu giải thích.
Thành tích đáng thất vọng của vận động viên khiến huấn luyện viên không hài lòng, người đã hứa sẽ áp dụng chế độ tập luyện nghiêm ngặt.
Các triệu chứng của bệnh nhân khiến bác sĩ không hài lòng và yêu cầu làm thêm xét nghiệm để loại trừ những căn bệnh nghiêm trọng hơn.
Những nốt nhạc lệch tông của nhạc sĩ khiến khán giả không hài lòng và phản ứng lại bằng thái độ bồn chồn.
Việc hủy bỏ bất ngờ của chủ nhà khiến các vị khách không hài lòng và bày tỏ sự thất vọng.