sự hoài nghi
/ˌdɪsbɪˈliːf//ˌdɪsbɪˈliːf/The word "disbelief" is a combination of the prefix "dis-" meaning "not" or "opposite of" and the noun "belief". "Belief" itself comes from the Old English word "geliefa", meaning "faith" or "trust". Therefore, "disbelief" literally means "the opposite of belief" or "the lack of belief." It was first used in the early 14th century, reflecting the growing importance of individual faith and skepticism in the medieval world.
Sau khi nghe tin, Sarah nhìn chằm chằm với vẻ không tin như thể cô không thể hiểu được sự thật.
Khán giả há hốc mồm và nhìn nhà ảo thuật với vẻ không tin nổi khi anh ta thành công trong việc khiến con thỏ biến mất khỏi chiếc mũ.
Cô không thể tin vào may mắn của mình khi mở lá thư và đọc những dòng chữ, giả vờ không tin trước khi nở một nụ cười tươi rói.
Lời khai của nhân chứng khiến thẩm phán và bồi thẩm đoàn không thể tin được vì họ không thể hiểu được mức độ tàn ác mà bị cáo đã thể hiện.
Cậu học sinh ngồi đó không tin nổi khi thấy tên mình không có trong danh sách khen thưởng mặc dù đã rất nỗ lực.
Bác sĩ thông báo tin này cho bệnh nhân và gia đình với cảm giác không tin nổi, vì họ đều biết đó là bản án tử hình.
Khi lắng nghe người cựu chiến binh chia sẻ những trải nghiệm đau thương trong chiến đấu, Sarah không khỏi nhìn ông với vẻ hoài nghi.
Người thân của nạn nhân không tin vào mắt mình khi nghe đoạn phim giám sát cho thấy thủ phạm không ai khác chính là một thành viên thân thiết trong gia đình.
Thông báo về chiến thắng vang dội của đội bóng đá khiến huấn luyện viên của đội đối phương không thể tin nổi vì họ đã chơi một trận đấu gần như hoàn hảo.
Phát hiện của nhà khoa học khiến khán giả không thể tin nổi vì họ không thể tưởng tượng được một thế giới mà phương pháp chữa trị hiệu quả cho một loại virus chết người đã được phát hiện.