không tin
/ɪnˈkredʒələs//ɪnˈkredʒələs/The word "incredulous" has a rich history dating back to the 15th century. It originates from the Latin phrase "incredulus," which means "without faith" or "unbelieving." The Latin word "inecredulus" is a combination of "in-" (meaning "not" or "without") and "credulus" (meaning "believing" or "having faith"). In English, the word "incredulous" was first used in the 15th century to describe someone who doubts or disbelieves something. Over time, the meaning of the word expanded to include a sense of surprise or astonishment, often in response to something extraordinary or unbelievable. Today, "incredulous" is often used to describe a person's reaction to news or events that seem too good (or bad) to be true, as in "I was incredulous when I heard the news of her sudden inheritance."
Biểu cảm của viên cảnh sát là sự hoài nghi khó tin khi nghi phạm cố gắng giải thích về bằng chứng.
Khi đối thủ của tay vợt thực hiện cú đánh đó, toàn bộ đám đông đều tỏ ra vô cùng khó tin.
Huấn luyện viên của đội thực sự không thể tin được khi cầu thủ ngôi sao không đến tham gia trận đấu.
Lời khai của nhân chứng đã vấp phải sự hoài nghi từ phía luật sư bào chữa.
Lời tuyên bố của CEO rằng công ty đang có lãi khiến mọi người trong phòng đều tỏ vẻ không tin.
Tiếng cười chân thật của diễn viên hài, thay vì tiếng cười gượng ép, khiến khán giả vô cùng khó tin.
Bệnh tình của bệnh nhân nghiêm trọng đến mức tiên lượng của bác sĩ khiến gia đình họ vô cùng khó tin.
Khi nhạc sĩ tuyên bố đã viết một bản giao hưởng chỉ trong một đêm, khán giả hầu như không thể tin được, họ tỏ ra hoàn toàn không tin nổi.
Phản ứng của người phục vụ khi khách hàng yêu cầu một chiếc pizza trong vòng mười lăm phút khiến cả nhà hàng tỏ ra vô cùng khó tin.
Kết quả của thí nghiệm khoa học khiến các nhà nghiên cứu cảm thấy hoàn toàn không thể tin được.