không tin
/ˌdɪsbɪˈliːvɪŋ//ˌdɪsbɪˈliːvɪŋ/The word "disbelieving" originates from the Old English word "disbelian," which itself is a combination of the prefix "dis-" meaning "not" or "opposite of" and the verb "belian" meaning "to believe." Therefore, "disbelieving" literally means "not believing." The word has been in use in English since the 14th century, and its meaning and usage haven't changed significantly over time.
Sau khi nghe về những con số trúng thưởng, Jane nhìn chằm chằm vào tấm vé với vẻ kinh ngạc không tin nổi.
Vẻ mặt của thám tử thể hiện sự bàng hoàng không tin nổi khi nghi phạm thú nhận tội ác.
Đôi giày chống trọng lực hoạt động hoàn hảo, nhưng Rachel vẫn đi vòng quanh phòng với vẻ không tin nổi.
Bất chấp những đánh giá tiêu cực, diễn xuất của nam diễn viên chính trong vở kịch đã khiến khán giả vô cùng ấn tượng.
Cường độ trận động đất lớn đến mức khiến cả thị trấn chìm trong trạng thái sợ hãi không thể tin nổi.
Vụ cướp ngân hàng diễn ra quá suôn sẻ khiến cảnh sát không thể tin nổi.
Điểm số của học sinh trong kỳ thi cuối kỳ cao đến mức giáo viên phải cau mày hỏi với vẻ không tin nổi.
Sức mạnh của siêu anh hùng này đáng kinh ngạc đến nỗi người dân thành phố phải ngước nhìn bầu trời với vẻ kinh ngạc không tin nổi.
Thời gian phá kỷ lục của vận động viên này khiến đám đông vô cùng sửng sốt.
Sức mạnh của vụ nổ khiến lính cứu hỏa không thể tin nổi và không nói nên lời.
All matches