Definition of disbelieving

disbelievingadjective

không tin

/ˌdɪsbɪˈliːvɪŋ//ˌdɪsbɪˈliːvɪŋ/

The word "disbelieving" originates from the Old English word "disbelian," which itself is a combination of the prefix "dis-" meaning "not" or "opposite of" and the verb "belian" meaning "to believe." Therefore, "disbelieving" literally means "not believing." The word has been in use in English since the 14th century, and its meaning and usage haven't changed significantly over time.

Summary
type ngoại động từ
meaningkhông tin (ai, cái gì...)
type nội động từ
meaninghoài nghi
meaning(: in) không tin (ở cái gì...)
namespace
Example:
  • After hearing about the winning lottery numbers, Jane stared at the ticket in disbelieving awe.

    Sau khi nghe về những con số trúng thưởng, Jane nhìn chằm chằm vào tấm vé với vẻ kinh ngạc không tin nổi.

  • The detective's expression was one of disbelieving shock as the suspect confessed to the crime.

    Vẻ mặt của thám tử thể hiện sự bàng hoàng không tin nổi khi nghi phạm thú nhận tội ác.

  • The anti-gravity shoes worked perfectly, but Rachel still walked around the room in disbelieving circles.

    Đôi giày chống trọng lực hoạt động hoàn hảo, nhưng Rachel vẫn đi vòng quanh phòng với vẻ không tin nổi.

  • Despite the negative reviews, the lead actor's performance in the production left the audience disbelievingly impressed.

    Bất chấp những đánh giá tiêu cực, diễn xuất của nam diễn viên chính trong vở kịch đã khiến khán giả vô cùng ấn tượng.

  • The earthquake's magnitude was so high that it left the whole town in a state of disbelieving fear.

    Cường độ trận động đất lớn đến mức khiến cả thị trấn chìm trong trạng thái sợ hãi không thể tin nổi.

  • The bank robbery was carried out so smoothly that the police were left disbelievingly incredulous.

    Vụ cướp ngân hàng diễn ra quá suôn sẻ khiến cảnh sát không thể tin nổi.

  • The student's grades on the final exam were so exceptional that the teacher questioned them with a disbelieving frown.

    Điểm số của học sinh trong kỳ thi cuối kỳ cao đến mức giáo viên phải cau mày hỏi với vẻ không tin nổi.

  • The superhero's powers were so astounding that the city's citizens stared up at the sky in disbelieving amazement.

    Sức mạnh của siêu anh hùng này đáng kinh ngạc đến nỗi người dân thành phố phải ngước nhìn bầu trời với vẻ kinh ngạc không tin nổi.

  • The athlete's record-breaking time left the crowd disbelievingly stunned.

    Thời gian phá kỷ lục của vận động viên này khiến đám đông vô cùng sửng sốt.

  • The explosion's intensity left the firefighters disbelievingly speechless.

    Sức mạnh của vụ nổ khiến lính cứu hỏa không thể tin nổi và không nói nên lời.

Related words and phrases

All matches