Definition of designate

designateverb

chỉ định

/ˈdezɪɡneɪt//ˈdezɪɡneɪt/

The word "designate" originated from the Latin words "designare," meaning "to mark out" or "to specify." This Latin verb is a combination of "de-" meaning "from" or "from" and "signare" meaning "to sign" or "to mark." In the 14th century, the word "designate" entered the English language, initially meaning "to mark out or specify a person or thing for a particular purpose or role." Over time, the word evolved to encompass a broader sense of appointment or assignment, as in "to designate someone for a job" or "to designate a particular area." Today, "designate" is often used in various contexts, including mathematics to specify a variable, in language to specify a word's meaning, and in everyday life to assign a task or role to someone.

Summary
type tính từ (đặt sau danh từ)
meaningđược chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)
exampleambassador designate: đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)
type ngoại động từ
meaningchỉ rõ, định rõ
exampleambassador designate: đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)
meaningchọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm
exampleto designate someone as...: chỉ định ai làm...
meaningđặt tên, gọi tên, mệnh danh
exampleto designate someone by the name off...: đặt (gọi) tên ai là...
namespace

to say officially that somebody/something has a particular character or name; to describe somebody/something in a particular way

nói một cách chính thức rằng ai đó/cái gì đó có một nhân vật hoặc tên cụ thể; để mô tả ai đó/cái gì đó theo một cách cụ thể

Example:
  • This area has been designated (as) a National Park.

    Khu vực này đã được chỉ định (là) một Công viên Quốc gia.

  • The school has been designated a specialist science academy.

    Trường đã được chỉ định là một học viện khoa học chuyên ngành.

  • Several pupils were designated as having moderate or severe learning difficulties.

    Một số học sinh được xác định là có khó khăn học tập ở mức độ trung bình hoặc nặng.

  • a designated nature reserve

    khu bảo tồn thiên nhiên được chỉ định

  • designated seats for the elderly

    chỗ ngồi được chỉ định cho người già

Extra examples:
  • These areas have been specially designated for children.

    Những khu vực này đã được dành riêng cho trẻ em.

  • In 2017 Hull was designated (as) the UK City of Culture.

    Năm 2017, Hull được chỉ định là Thành phố Văn hóa của Vương quốc Anh.

  • The area has now been formally designated as a Site of Special Interest.

    Khu vực này hiện đã được chính thức công nhận là Di tích quan trọng đặc biệt.

to choose or name somebody for a particular job or position

chọn hoặc đặt tên cho ai đó cho một công việc hoặc vị trí cụ thể

Example:
  • The director is allowed to designate his/her successor.

    Giám đốc được phép chỉ định người kế nhiệm mình.

  • Who has she designated (as) her deputy?

    Cô ấy đã chỉ định (làm) cấp phó của mình cho ai?

  • the man designated to succeed the president

    người được chỉ định kế nhiệm tổng thống

to show something using a particular mark or sign

để hiển thị một cái gì đó bằng cách sử dụng một dấu hiệu hoặc dấu hiệu cụ thể

Example:
  • The different types are designated by the letters A, B and C.

    Các loại khác nhau được ký hiệu bằng các chữ cái A, B và C.