sự tố cáo
/dɪˌnʌnsiˈeɪʃn//dɪˌnʌnsiˈeɪʃn/Word Originlate Middle English: from Latin denuntiatio(n-), from the verb denuntiare ‘give official information’, based on nuntius ‘messenger’. The original sense was ‘public announcement’, also ‘formal accusation’; the main sense dates from the mid 19th cent.
Sự lên án các chính sách của chính phủ của tác giả đã vấp phải sự phản đối quyết liệt từ những người ủng hộ.
Lời tố cáo của chính trị gia này về tính cách của đối thủ đã bị chỉ trích rộng rãi là vô căn cứ.
Việc tờ báo lên án hành động của công ty đã dẫn đến sự phản đối của công chúng và một cuộc điều tra sau đó.
Việc thẩm phán lên án hành động của bị cáo là dấu hiệu rõ ràng cho thấy mức độ nghiêm trọng của tội ác.
Việc nhà hoạt động lên án hồ sơ nhân quyền của chính phủ là một hành động dũng cảm, truyền cảm hứng cho những người khác lên tiếng.
Sự lên án của nghệ sĩ về sự thương mại hóa của thế giới nghệ thuật đã làm dấy lên sự quan tâm mới đối với nghệ thuật tiên phong.
Việc giáo viên tố cáo học sinh gian lận là bài học nghiêm khắc, có tác dụng răn đe những hành vi sai trái trong tương lai.
Việc nhà khoa học tố cáo động cơ hành nghề y mờ ám của công ty dược phẩm đã dẫn đến một cuộc điều tra và hành động pháp lý.
Việc nhà hoạt động này lên án việc tập đoàn gây ô nhiễm nguồn nước chính là lời kêu gọi hành động của các nhà bảo vệ môi trường trên toàn thế giới.
Việc nhà văn lên án kiểm duyệt đã dẫn đến việc đóng cửa sớm một số cuốn sách và tác giả, nhưng nó cũng thúc đẩy phản ứng bảo vệ quyền tự do ngôn luận.