Definition of denizen

denizennoun

cư dân

/ˈdenɪzn//ˈdenɪzn/

The word "denizen" has a fascinating etymology! The term originates from the Old French "dénizain," which comes from the Latin "domiciliarius," meaning "one who has a settled home" or "inhabitant." This Latin term is derived from "domus," meaning "home" or "dwelling," and the suffix "-arius," indicating a person or agent. In the 14th century, the word "denizen" entered the English language, initially referring to a person who has the privilege of living in a particular country or district. Over time, the meaning expanded to include a resident or inhabitant of a place, regardless of their nationality or citizenship. Today, the term is often used to describe someone who is familiar with, or has a deep connection to, a particular location or community.

Summary
type danh từ
meaningngười ở, cư dân
meaningkiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)
meaning(nghĩa bóng) cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu
type ngoại động từ
meaningnhận cư trú (cho phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)
namespace
Example:
  • The bustling city was filled with a diverse mix of denizens, from street performers to business executives.

    Thành phố nhộn nhịp này có rất nhiều cư dân đa dạng, từ nghệ sĩ biểu diễn đường phố đến giám đốc điều hành doanh nghiệp.

  • As an old-time denizen of the neighborhood, Mr. Johnson witnessed the area undergo drastic changes over the years.

    Là một cư dân lâu năm của khu phố, ông Johnson đã chứng kiến ​​khu vực này trải qua những thay đổi mạnh mẽ theo thời gian.

  • The small town was inhabited by a tight-knit community of welcoming denizens who welcomed newcomers with open arms.

    Thị trấn nhỏ này là nơi sinh sống của một cộng đồng gắn kết chặt chẽ với những cư dân hiếu khách, luôn chào đón những người mới đến bằng vòng tay rộng mở.

  • The dilapidated building was once a hub of commercial activity, but now it stood abandoned and inhabited only by a few tenacious denizens.

    Tòa nhà đổ nát này từng là trung tâm hoạt động thương mại, nhưng giờ đây đã bị bỏ hoang và chỉ có một số ít cư dân kiên trì sinh sống.

  • The busy subway station was teeming with denizens rushing to and fro, jostling for space and time.

    Ga tàu điện ngầm đông đúc chật kín người dân vội vã đi lại, chen chúc nhau về không gian và thời gian.

  • The quaint village was inhabited by denizens who lived simple lives, proud of their heritage and traditions.

    Ngôi làng cổ kính này là nơi sinh sống của những người dân giản dị, tự hào về di sản và truyền thống của họ.

  • Despite their differences, the denizens of the city came together in times of crisis, showing resilience and solidarity.

    Bất chấp sự khác biệt, người dân thành phố đã đoàn kết với nhau trong thời kỳ khủng hoảng, thể hiện khả năng phục hồi và đoàn kết.

  • The gated community was home to a privileged class of denizens, enjoying the comforts of luxury and seclusion.

    Khu dân cư có cổng bảo vệ này là nơi sinh sống của tầng lớp cư dân đặc quyền, tận hưởng sự thoải mái, xa hoa và biệt lập.

  • The outskirts of the city were inhabited by denizens challenged by the realities of poverty and inequality.

    Vùng ngoại ô của thành phố là nơi sinh sống của những người dân phải đối mặt với thực tế nghèo đói và bất bình đẳng.

  • The sprawling metropolis was home to denizens of diverse backgrounds and cultures, creating a vibrant and dynamic social fabric.

    Khu đô thị rộng lớn này là nơi sinh sống của nhiều cư dân đến từ nhiều nền văn hóa và hoàn cảnh khác nhau, tạo nên một mạng lưới xã hội sôi động và năng động.