Definition of multitude

multitudenoun

vô số

/ˈmʌltɪtjuːd//ˈmʌltɪtuːd/

The word "multitude" is derived from the Latin word "multitūdō" which literally translates to "a great number of people." In ancient Roman times, the term was used to describe a large group of people, especially in political and military contexts. The word gained popularity in the English language during the Middle Ages, when it was commonly used to refer to crowds of people in various settings, from religious gatherings to street protests. Over time, "multitude" became associated with diverse and often uncontrollable groups of people, reflecting its etymological roots in Latin "plēūrum juventūdōnem," which translates to "a throng of young people." Today, the word "multitude" is still used to describe large groups of people, but it is less common in everyday language, as more specific terms, such as "crowd" or "audience," are often preferred. In academic or political contexts, however, "multitude" remains a useful word to describe the complex and dynamic nature of mass movements or social upheavals.

Summary
type danh từ
meaningvô số
examplea multitude of insects: vô số sâu bọ
meaningđám đông
meaning(the multitude) quần chúng, dân chúng
examplethe voice of the multitude: tiếng nói của quần chúng
examplea appeal to the multitude: kêu gọi quần chúng
typeDefault_cw
meaningđám đông; tập hợp
namespace

an extremely large number of things or people

một số lượng cực kỳ lớn của sự vật hoặc con người

Example:
  • a multitude of possibilities

    vô số khả năng

  • a multitude of birds

    vô số loài chim

  • These elements can be combined in a multitude of different ways.

    Những yếu tố này có thể được kết hợp theo nhiều cách khác nhau.

  • The region attracts tourists in their multitudes.

    Khu vực này thu hút khách du lịch với số lượng lớn.

  • The library offers a whole multitude of books for young readers.

    Thư viện cung cấp vô số đầu sách dành cho độc giả trẻ.

the mass of ordinary people

khối lượng người bình thường

Example:
  • It was an elite that believed its task was to enlighten the multitude.

    Đó là một tầng lớp ưu tú tin rằng nhiệm vụ của họ là khai sáng cho quần chúng.

  • to feed the starving multitudes

    để nuôi sống đám đông đang đói khát

a large crowd of people

một đám đông lớn người

Example:
  • He preached to the assembled multitude.

    Ngài giảng cho đại chúng tập hợp.

Related words and phrases

Related words and phrases

Idioms

cover/hide a multitude of sins
(often humorous)to hide the real situation or facts when these are not good or pleasant
  • She was dressed in loose comfortable clothes that hid a multitude of sins.