Definition of deign

deignverb

hạ mình

/deɪn//deɪn/

The word "deign" is derived from the Middle English verb "deyenne," which meant "to condescend" or "to show mercy." The original Old French term, "deignier," indicated a display of kindness or benevolence toward someone lower in social status or a position of power. In medieval times, the term "deign" was widely used in the context of feudal relationships, where lords and nobles demonstrated their grace by "deigning" to grant favors or privileges to their subordinates. Over time, the meaning of the word evolved to encompass a more general sense of choosing, deciding, or permitting. However, "deign" still carries the connotation of a superior's reluctant or gracious agreement, implying that the act being referred to was not necessarily expected or freely offered. As a result, the term has come to be commonly used in contexts where someone is being courteously asked to participate in or grant something that is not an obvious obligation or expectation. In summary, the word "deign" originated as a term related to displays of kindness or benevolence in medieval feudal relationships, and has evolved over time to express the idea of reluctant or gracious agreement by a superior.

Summary
type động từ
meaningrủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố
examplehe did not deign me a look: hắn ta không thèm nhìn đến tôi
exampleto deign no reply: không thèm trả lời
namespace
Example:
  • The renowned painter deigned to grace the exhibition with his presence.

    Họa sĩ nổi tiếng đã vinh dự được có mặt tại triển lãm.

  • The CEO deigned to meet with the employees to discuss the company's future.

    Tổng giám đốc điều hành đã vui vẻ gặp gỡ nhân viên để thảo luận về tương lai của công ty.

  • The queen deigned to smile at her subjects during the garden party.

    Nữ hoàng đã mỉm cười với thần dân của mình trong bữa tiệc ngoài vườn.

  • He deigned to forgive his enemy after years of bitterness.

    Ông đã nhân nhượng tha thứ cho kẻ thù của mình sau nhiều năm cay đắng.

  • The artist deigned to sell one of her works to a private collector.

    Nghệ sĩ đã quyết định bán một trong những tác phẩm của mình cho một nhà sưu tập tư nhân.

  • The author deigned to sign books for his fans at the book store.

    Tác giả đã vui vẻ ký tặng sách cho người hâm mộ tại hiệu sách.

  • She deigns to eat only the freshest and healthiest foods.

    Cô ấy chỉ ăn những thực phẩm tươi ngon và lành mạnh nhất.

  • The architect deigned a skyscraper that changed the skyline of the city.

    Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà chọc trời làm thay đổi đường chân trời của thành phố.

  • The famous musician deigned to perform in a small, intimate venue.

    Nhạc sĩ nổi tiếng đã quyết định biểu diễn ở một địa điểm nhỏ và ấm cúng.

  • The princess deigned to attend her sister's wedding, despite being busy with official engagements.

    Công chúa đã quyết định tham dự đám cưới của chị gái mình mặc dù đang bận rộn với các hoạt động chính thức.