Definition of decontaminate

decontaminateverb

tẩy uế

/ˌdiːkənˈtæmɪneɪt//ˌdiːkənˈtæmɪneɪt/

The word "decontaminate" originated in the Latin words "de-" meaning "from" or "away" and "contaminare" meaning "to render impure". The term was first used in the 16th century to describe the process of removing or neutralizing a substance or agent that contaminates or pollutes something. In medicine, decontamination refers to the removal or neutralization of toxic substances, such as chemicals or biological agents, from the skin, eyes, or mucous membranes to prevent harm or infection. In a broader sense, decontamination can also refer to the removal of pollutants or impurities from a medium, such as water or soil. The word has become commonly used in various fields, including medicine, environmental science, and military operations.

Summary
type ngoại động từ
meaningkhử nhiễm, làm sạch
namespace
Example:
  • Medical professionals decontaminated the area around the victim after exposure to a hazardous substance.

    Các chuyên gia y tế đã khử trùng khu vực xung quanh nạn nhân sau khi tiếp xúc với chất độc hại.

  • Firefighters use specialized equipment to decontaminate themselves and their equipment after responding to a chemical spill.

    Lính cứu hỏa sử dụng thiết bị chuyên dụng để khử trùng bản thân và thiết bị sau khi ứng phó với sự cố tràn hóa chất.

  • Decontamination procedures were followed in the laboratory after a potential exposure to a pathogen.

    Các quy trình khử nhiễm được thực hiện trong phòng thí nghiệm sau khi có khả năng tiếp xúc với tác nhân gây bệnh.

  • The soldiers decontaminated their uniforms and equipment following a chemical attack in the warzone.

    Những người lính đã khử trùng quân phục và thiết bị của họ sau một cuộc tấn công hóa học tại vùng chiến sự.

  • The police decontaminated the crime scene before allowing any bystanders or members of the public to enter.

    Cảnh sát đã khử trùng hiện trường vụ án trước khi cho phép bất kỳ người ngoài cuộc hoặc công chúng nào vào bên trong.

  • The hospital's decontamination unit is specifically designed to remove radioactive and biological contaminants from patients and staff alike.

    Đơn vị khử nhiễm của bệnh viện được thiết kế đặc biệt để loại bỏ các chất gây ô nhiễm sinh học và phóng xạ khỏi bệnh nhân cũng như nhân viên.

  • The decontamination process involved using a combination of soap, water, and specialized cleaning products.

    Quá trình khử nhiễm bao gồm việc sử dụng kết hợp xà phòng, nước và các sản phẩm làm sạch chuyên dụng.

  • Following an accidental release of a dangerous chemical, the emergency response team decontaminated the local population to minimize any further health effects.

    Sau sự cố rò rỉ hóa chất nguy hiểm, nhóm ứng phó khẩn cấp đã khử trùng dân cư địa phương để giảm thiểu mọi tác động tiếp theo đến sức khỏe.

  • Decontamination procedures are critical whenever there's a chance of exposure to pathogens, chemicals, or contaminated materials.

    Các quy trình khử nhiễm rất quan trọng bất cứ khi nào có khả năng tiếp xúc với mầm bệnh, hóa chất hoặc vật liệu bị ô nhiễm.

  • Experts recommend regular decontamination and maintenance of protective equipment to prevent contaminants from penetrating into and compromising personal protective equipment (PPE).

    Các chuyên gia khuyến cáo nên khử trùng và bảo dưỡng thiết bị bảo vệ thường xuyên để ngăn chất gây ô nhiễm xâm nhập và làm hỏng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE).