khử trùng
/ˌdɪsɪnˈfekt//ˌdɪsɪnˈfekt/The word "disinfect" comes from the Latin words "dis" meaning "apart" or "separate" and "infectus" meaning "uninfected" or "free from infection." In ancient Latin, the word "disinfectus" was used to describe anything that is free from infection or contamination, particularly in the context of medical or hygienic matters. In Middle English, the word "disinfect" was used to describe anything that is free from infection or contamination, particularly in the context of medical or hygienic matters. The word "disinfect" was derived from the Latin words "dis" and "infectus." Over time, the meaning of "disinfect" evolved to include any process or action of disinfecting, sterilizing, or decontaminating, particularly in the context of medical, scientific, or hygienic matters. It came to describe any process or action of disinfecting, sterilizing, or decontaminating in a specific context or situation, particularly in the context of medical, scientific, or hygienic matters. Today, "disinfect" is still used to describe any process or action of disinfecting, sterilizing, or decontaminating, particularly in the context of medical, scientific, or hygienic matters. In summary, the word "disinfect" originated in ancient Latin from the words "dis" and "infectus," which mean "apart" or "separate" and "uninfected" or "free from infection," respectively. Its original meaning described anything that is free from infection or contamination, particularly in the context of medical or hygienic matters, but its meaning evolved to include any process or action of disinfecting, sterilizing, or decontaminating, particularly in the context of medical, scientific, or hygienic matters.
to clean something using a substance that kills bacteria
để làm sạch một cái gì đó bằng cách sử dụng một chất giết chết vi khuẩn
khử trùng bề mặt/phòng/vết thương
Bệnh viện yêu cầu tất cả nhân viên phải liên tục khử trùng những khu vực thường xuyên chạm vào như tay nắm cửa, bàn phím và mặt bàn để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.
Để đảm bảo sức khỏe và sự an toàn cho gia đình, tôi thường xuyên khử trùng mọi bề mặt trong nhà bằng dung dịch diệt khuẩn.
Sau khi chế biến thịt sống, điều quan trọng là phải khử trùng tay bằng xà phòng và nước hoặc chất tẩy rửa khử trùng để tránh lây nhiễm chéo.
Trước đại dịch COVID-19, nhiều không gian công cộng như xe buýt, tàu hỏa và sân bay đã tăng cường các biện pháp vệ sinh và khử trùng để giúp ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.
to run a computer program to get rid of a computer virus
chạy một chương trình máy tính để diệt virus máy tính