Definition of debrief

debriefverb

lá thư

/ˌdiːˈbriːf//ˌdiːˈbriːf/

The word "debrief" emerged in the 1940s, likely during World War II, when military personnel were asked to provide detailed reports after completing missions. It combines the prefix "de-" (meaning "remove" or "undo") with the noun "brief," which referred to a concise summary of information. Initially, "debrief" meant to "remove a brief from" or "undo a briefing." Over time, it evolved into its current meaning of "to question someone to obtain information," specifically after a mission or event.

Summary
typeđộng từ
meaningphỏng vấn, thẩm vấn
namespace
Example:
  • After the successful mission, the team debriefed to discuss their strategies and analyze the outcome.

    Sau nhiệm vụ thành công, nhóm đã họp lại để thảo luận về chiến lược và phân tích kết quả.

  • The debriefing session revealed several areas for improvement and new approaches for future projects.

    Buổi họp báo đã chỉ ra một số lĩnh vực cần cải thiện và phương pháp tiếp cận mới cho các dự án trong tương lai.

  • The supervisor debriefed with the team lead to evaluate the performance of the team and identify the strengths and weaknesses.

    Người giám sát họp với trưởng nhóm để đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm và xác định điểm mạnh và điểm yếu.

  • Following the emergency situation, the medical team debriefed to share their experiences, discuss protocols, and learn from the event.

    Sau tình huống khẩn cấp, nhóm y tế đã họp lại để chia sẻ kinh nghiệm, thảo luận về các quy trình và rút kinh nghiệm từ sự kiện này.

  • The manager debriefed with the marketing team to evaluate the effectiveness of their campaigns and make necessary changes for future initiatives.

    Người quản lý đã họp với nhóm tiếp thị để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch và thực hiện những thay đổi cần thiết cho các sáng kiến ​​trong tương lai.

  • The debriefing session helped the sales team to analyze their sales techniques, customer interactions, and overall performance.

    Buổi họp tóm tắt giúp đội ngũ bán hàng phân tích các kỹ thuật bán hàng, tương tác với khách hàng và hiệu suất chung của họ.

  • The project manager debriefed with the client to understand their feedback, address any concerns, and explore further opportunities.

    Người quản lý dự án đã họp lại với khách hàng để hiểu phản hồi của họ, giải quyết mọi mối quan ngại và khám phá thêm các cơ hội.

  • The debriefing session indicated the need for additional training and development, which was implemented to improve the team's performance.

    Buổi họp rút kinh nghiệm chỉ ra nhu cầu đào tạo và phát triển bổ sung, được thực hiện để cải thiện hiệu suất của nhóm.

  • The debriefing session provided insights into the team dynamics, communication patterns, and areas for collaboration improvement.

    Buổi họp tóm tắt đã cung cấp thông tin chi tiết về động lực làm việc của nhóm, mô hình giao tiếp và các lĩnh vực cần cải thiện về mặt cộng tác.

  • The product development team debriefed after each prototype test to refine the product and make necessary modifications before launch.

    Nhóm phát triển sản phẩm họp lại sau mỗi lần thử nghiệm nguyên mẫu để tinh chỉnh sản phẩm và thực hiện những thay đổi cần thiết trước khi ra mắt.