Definition of evaluate

evaluateverb

đánh giá

/ɪˈvæljueɪt//ɪˈvæljueɪt/

The word "evaluate" has its roots in Latin. It comes from the word "affectare," which means "to put to the test" or "to prove." This Latin term was later modified to "evaluare" and carried over into Middle English as "evaluen." The verb "to evaluate" emerged in the 14th century and initially meant "to assess the quality or value of something." In modern English, "evaluate" typically means to assess or judge the worth, quality, or value of something or someone based on specific criteria. This can include evaluating ideas, information, people, products, services, or even situations. The word has evolved over time to encompass a wide range of meanings and applications, but its core idea remains the same: to make a careful and informed assessment of something.

Summary
type ngoại động từ
meaningước lượng
meaningđịnh giá
typeDefault_cw
meaningđánh giá; ước lượng, tính biểu thị
namespace
Example:
  • The reviewer evaluated the new product based on its features, price, and customer reviews.

    Người đánh giá đã đánh giá sản phẩm mới dựa trên các tính năng, giá cả và đánh giá của khách hàng.

  • The teacher evaluated students' midterm exams to determine their progress and areas for improvement.

    Giáo viên đánh giá bài kiểm tra giữa kỳ của học sinh để xác định sự tiến bộ và những lĩnh vực cần cải thiện.

  • The company hired an outside consultancy to evaluate the effectiveness of their marketing strategy.

    Công ty đã thuê một công ty tư vấn bên ngoài để đánh giá hiệu quả chiến lược tiếp thị của họ.

  • After evaluating its impact on patient outcomes, the hospital decided to switch to a new medical procedure.

    Sau khi đánh giá tác động của phương pháp này đến kết quả điều trị của bệnh nhân, bệnh viện đã quyết định chuyển sang một quy trình y tế mới.

  • The startup presented their business plan to a panel of investors, who evaluated the feasibility of their idea.

    Công ty khởi nghiệp đã trình bày kế hoạch kinh doanh của mình trước một hội đồng các nhà đầu tư, những người đã đánh giá tính khả thi của ý tưởng.

  • The athlete's coach evaluated their performance at the last competition and created a training plan for improvement.

    Huấn luyện viên của vận động viên đã đánh giá thành tích của họ trong cuộc thi gần nhất và lập kế hoạch tập luyện để cải thiện.

  • The auditor evaluated the company's financial statements to ensure they accurately reflect their operations.

    Kiểm toán viên đã đánh giá các báo cáo tài chính của công ty để đảm bảo chúng phản ánh chính xác hoạt động của công ty.

  • The engineer evaluated the prototypes of two different systems and recommended the one with better performance.

    Kỹ sư đã đánh giá nguyên mẫu của hai hệ thống khác nhau và đề xuất hệ thống có hiệu suất tốt hơn.

  • The committee evaluated the proposals submitted by various nonprofit organizations and selected the most promising for funding.

    Ủy ban đã đánh giá các đề xuất do nhiều tổ chức phi lợi nhuận đệ trình và chọn ra những đề xuất triển vọng nhất để tài trợ.

  • The researcher evaluated the significance and reliability of their findings before publishing the study's results.

    Các nhà nghiên cứu đã đánh giá tầm quan trọng và độ tin cậy của những phát hiện của họ trước khi công bố kết quả nghiên cứu.

Related words and phrases

All matches