- The comedian delivered a deadpan joke about sleeping on the couch, leaving the audience in stitches.
Nghệ sĩ hài đã kể một câu chuyện cười vô cảm về việc ngủ trên ghế sofa, khiến khán giả cười nghiêng ngả.
- The actor's deadpan delivery in the movie made even the most mundane dialogue hilarious.
Diễn xuất vô cảm của nam diễn viên trong phim khiến ngay cả những đoạn hội thoại tầm thường nhất cũng trở nên buồn cười.
- She gave him a deadpan look when he spilled coffee all over his shirt.
Cô nhìn anh với ánh mắt vô cảm khi anh làm đổ cà phê lên khắp áo.
- The character's deadpan response to their boss's demand for an explanation was priceless.
Phản ứng vô cảm của nhân vật trước yêu cầu giải thích của ông chủ thật vô giá.
- The funeral director maintained a deadpan expression throughout the eulogy, masking his own grief.
Người giám đốc tang lễ vẫn giữ vẻ mặt vô cảm trong suốt bài điếu văn, che giấu nỗi đau buồn của chính mình.
- His deadpan comedy show was a refreshing change from the mainstream stand-up routines.
Chương trình hài kịch vô cảm của anh là một sự thay đổi mới mẻ so với các chương trình hài độc thoại thông thường.
- The author's deadpan dialogue in the novel added depth and humor to the characters' interactions.
Lời thoại vô cảm của tác giả trong tiểu thuyết đã tăng thêm chiều sâu và sự hài hước cho sự tương tác giữa các nhân vật.
- The host's deadpan introduction of the guest left the crowd wondering whether it was a joke or not.
Lời giới thiệu khách mời một cách vô cảm của người dẫn chương trình khiến đám đông tự hỏi liệu đó có phải là một trò đùa hay không.
- She gave him a deadpan stare as he tried to sneak in some extra pizza from the neighbor's leftovers.
Cô nhìn anh với ánh mắt vô cảm khi anh cố gắng lén lấy thêm một ít pizza từ đồ ăn thừa của người hàng xóm.
- His deadpan response to the detective's questions raised suspicions and added tension to the plot.
Câu trả lời tỉnh bơ của anh ta trước những câu hỏi của thám tử đã làm dấy lên sự nghi ngờ và làm tăng thêm sự căng thẳng cho cốt truyện.