thiếu hài hước
/ˈhjuːmələs//ˈhjuːmərləs/"Humorless" originates from the word "humor," which itself has a long and complex history. The word "humor" comes from the Latin "humor," meaning "moisture" or "fluid." In ancient medicine, bodily fluids (humors) were believed to influence personality and health. Over time, "humor" took on the meaning of "disposition" or "temperament," and later, the ability to find things funny. Thus, "humorless" emerged to describe someone lacking a sense of humor, a lack of that joyful and lighthearted disposition.
Bài giảng của giáo sư chỉ toàn những sự thật khô khan và thiếu khiếu hài hước, khiến ông trở nên vô duyên với sinh viên.
Trong cuộc họp công việc, thái độ nghiêm túc và thiếu hài hước của Jane khiến các đồng nghiệp khó có thể kết nối với cô.
Các bài phát biểu vận động tranh cử của chính trị gia này thường thiếu tính hài hước và mang tính chính trị quá mức, khiến bà gặp khó khăn trong việc kết nối với cử tri theo cách có ý nghĩa.
Bài viết của tác giả thiếu tính hài hước, khiến người đọc cảm thấy thiếu hài hước và có phần mất hứng thú.
Sau màn trình diễn tuyệt vời của diễn viên hài độc thoại, cả khán phòng đều cười phá lên, ngoại trừ nhà phê bình vô cảm ngồi ở góc phòng vẫn giữ nguyên vẻ mặt lạnh tanh.
Những trò đùa của diễn viên hài không được lòng khán giả, khiến anh phải bỏ dở buổi biểu diễn giữa chừng.
Việc trưởng phòng không có khả năng đánh giá cao sự hài hước đã dẫn đến những cuộc họp ngột ngạt, thiếu tính sáng tạo và tự phát cần thiết cho một môi trường làm việc hiệu quả.
Việc người phỏng vấn không có khả năng tạo sự hài hước khiến ứng viên cảm thấy ngượng ngùng và không thoải mái trong suốt cuộc trò chuyện.
Văn xuôi thiếu hài hước của tác giả khiến các nhà phê bình văn học cảm thấy thất vọng và nghi ngờ giá trị thực sự của cuốn sách.
Phong cách thuyết trình thiếu hài hước của CEO khiến nhân viên khó tìm được động lực và sự gắn kết trong các cuộc họp nhân viên.
All matches