Definition of execrable

execrableadjective

thực thi

/ˈeksɪkrəbl//ˈeksɪkrəbl/

The word "execrable" originated in medieval Latin, specifically from the Latin phrase "exacerbare," which meant "to curse" or "to invoke a curse upon." The term was first used in Middle English during the 14th century, primarily to describe objects or actions that were worthy of curses or abuse. The root word "exacerbare" came from the Latin prefix "ex," meaning "out" or "extreme," and the Latin stem "acerbāre," which meant "to make bitter" or "to make painful." This suggests that the original meaning of "execrable" referred to things that were so repulsive, unpleasant, or painful as to be cursed or anathematized. Over time, the meaning of "execrable" evolved, as it became a more general term for things that were of poor quality or value. In more recent uses, it is often associated with negative connotations such as repugnant, abominable, or inexcusably bad. However, despite its current negative associations, the etymological origins of "execrable" demonstrate the impact of language on our perceptions of value and quality, as words that were once wielded against objects as curses can now be used to describe those same objects as failures. In summary, the origin of "execrable" can be traced back to medieval Latin, specifically the term "exacerbare." Its meaning evolved over time from referring to objects cursed by invocation of a curse, to describing objects or actions that were of poor quality or value, and it continues to be used in contemporary English with such connotations.

Summary
type tính từ
meaningbỉ ổi, rất đáng ghét
namespace
Example:
  • The food at that restaurant was utterly execrable; I won't be going back there anytime soon.

    Đồ ăn ở nhà hàng đó tệ vô cùng; tôi sẽ không bao giờ quay lại đó nữa.

  • The hotel room we stayed in last night was execrable; the walls were peeling, and there was a foul smell in the air.

    Phòng khách sạn chúng tôi ở đêm qua tệ quá; tường bong tróc và không khí có mùi hôi thối.

  • The man's behavior was execrable; he spoke harshly to the waitress and seemed to take pleasure in the suffering of others.

    Hành vi của người đàn ông thật đáng chê trách; anh ta nói năng thô lỗ với cô hầu bàn và có vẻ thích thú trước sự đau khổ của người khác.

  • The movie we watched last night was execrable; the acting was terrible, and the plot was predictable and clichéd.

    Bộ phim chúng tôi xem tối qua thật tệ; diễn xuất thì tệ hại, cốt truyện thì dễ đoán và sáo rỗng.

  • The marketing campaign for the new product was execrable; it failed to attract any buyers, and the company suffered heavy losses as a result.

    Chiến dịch tiếp thị cho sản phẩm mới thật tệ hại; nó không thu hút được người mua và kết quả là công ty phải chịu tổn thất nặng nề.

  • The teacher's class delivery was execrable; he mumbled through the lecture and barely engaged the students.

    Cách giảng bài của giáo viên thật tệ; ông ta lẩm bẩm suốt bài giảng và hầu như không thu hút được học sinh.

  • The software program was execrable; it crashed repeatedly, and the help section offered little to no guidance.

    Phần mềm này tệ quá; nó liên tục bị lỗi và phần trợ giúp thì hầu như không có hướng dẫn.

  • The weather had been execrable for days, with heavy rain and strong winds causing widespread flooding.

    Thời tiết xấu trong nhiều ngày, mưa lớn và gió mạnh gây ra lũ lụt trên diện rộng.

  • The country's economy has been execrable for years, with high levels of unemployment, poverty, and inequality.

    Nền kinh tế của đất nước này đã tệ hại trong nhiều năm, với tỷ lệ thất nghiệp, nghèo đói và bất bình đẳng cao.

  • The artist's work was execrable; it seemed to lack any creativity or artistic merit whatsoever.

    Tác phẩm của nghệ sĩ thật tệ hại; dường như thiếu tính sáng tạo hoặc giá trị nghệ thuật nào cả.