Definition of craven

cravenadjective

Craven

/ˈkreɪvn//ˈkreɪvn/

Word OriginMiddle English cravant ‘defeated’, perhaps via Anglo-Norman French from Old French cravante, past participle of cravanter ‘crush, overwhelm’, based on Latin crepare ‘burst’. The change in the ending in the 17th cent. was due to association with past participles ending in -en (see -en).

Summary
type tính từ
meaninghèn nhát
meaningsợ mất hết can đảm
type danh từ
meaningkẻ hèn nhát
namespace
Example:
  • The reporter couldn't bring herself to ask tough questions during the politician's press conference, fearing retaliation. Her craven behavior left many wondering if she was truly doing her job.

    Phóng viên không thể tự mình đặt những câu hỏi khó trong cuộc họp báo của chính trị gia vì sợ bị trả thù. Hành vi hèn nhát của cô khiến nhiều người tự hỏi liệu cô có thực sự làm tốt công việc của mình hay không.

  • The sales executive refused to engage in a heated negotiation, allowing the client to walk away with a favorable deal. His craven demeanor cost his company thousands of dollars in potential revenue.

    Giám đốc bán hàng từ chối tham gia vào một cuộc đàm phán căng thẳng, để khách hàng ra về với một thỏa thuận có lợi. Thái độ hèn nhát của anh ta đã khiến công ty mất hàng nghìn đô la doanh thu tiềm năng.

  • The lion chased the gazelle through the savannah, but it soon became clear that the gazelle was in no danger of being caught. The lion, having sensed the gazelle's craven attitude, seemed to lose interest and wandered off in search of easier prey.

    Sư tử đuổi theo linh dương qua thảo nguyên, nhưng chẳng mấy chốc đã rõ ràng là linh dương không có nguy cơ bị bắt. Sư tử, sau khi cảm nhận được thái độ hèn nhát của linh dương, dường như mất hứng thú và lang thang đi tìm con mồi dễ hơn.

  • The timid student, known for her craven demeanor, stayed silent when asked a question in class, preferring to blend into the background rather than risk making a mistake.

    Cô sinh viên nhút nhát, nổi tiếng với thái độ hèn nhát, luôn im lặng khi được hỏi một câu hỏi trong lớp, thích hòa nhập vào đám đông hơn là mạo hiểm mắc lỗi.

  • The craven worker, fearful of standing up to his superiors, passed on difficult tasks to his coworkers, earning resentment from his colleagues and contributing to the team's dismal performance.

    Người công nhân hèn nhát, sợ phải đối đầu với cấp trên, đã chuyển những nhiệm vụ khó khăn cho đồng nghiệp, khiến họ bất bình và góp phần vào thành tích tệ hại của cả nhóm.

  • The actress, known for her craven behavior, refused to speak out against the abusive director, instead allowing him to continue his behavior unchecked. Many in the industry saw her lack of courage as a glaring weakness.

    Nữ diễn viên, nổi tiếng với hành vi hèn nhát, đã từ chối lên tiếng chống lại đạo diễn lạm dụng, thay vào đó, để ông ta tiếp tục hành vi không bị kiểm soát. Nhiều người trong ngành coi sự thiếu can đảm của cô là một điểm yếu rõ ràng.

  • The craven politician, eager to avoid controversy, refused to take a stance on a crucial issue, instead choosing to remain silent and hope the issue went away on its own.

    Chính trị gia hèn nhát này, muốn tránh tranh cãi, đã từ chối đưa ra lập trường về một vấn đề quan trọng, thay vào đó chọn cách im lặng và hy vọng vấn đề sẽ tự biến mất.

  • The timid football player, known for his craven attitude, would frequently retreat from the action on the field, leaving his team shorthanded and exposing them to potential defeat.

    Cầu thủ bóng đá nhút nhát này, nổi tiếng với thái độ hèn nhát, thường xuyên rút lui khỏi sân đấu, khiến đội bóng thiếu người và dễ bị đánh bại.

  • The craven executive, hesitant to make bold decisions, avoided taking risks that could have resulted in significant rewards for his company. His lack of courage left many questioning his leadership ability.

    Vị giám đốc hèn nhát, do dự khi đưa ra những quyết định táo bạo, tránh mạo hiểm có thể mang lại phần thưởng đáng kể cho công ty của mình. Sự thiếu can đảm của ông khiến nhiều người nghi ngờ khả năng lãnh đạo của ông.

  • The timid girl, known for her craven behavior, hesitated to say hello to her crush at the school dance, instead choosing to blend into the background and hope he would notice her. Her lack of courage left her feeling regretful and lost in thought for days to come.

    Cô gái nhút nhát, nổi tiếng với hành vi hèn nhát, đã ngần ngại chào người mình thích tại buổi khiêu vũ ở trường, thay vào đó chọn cách hòa mình vào bối cảnh và hy vọng anh ấy sẽ chú ý đến mình. Sự thiếu can đảm của cô khiến cô cảm thấy hối tiếc và chìm đắm trong suy nghĩ trong nhiều ngày sau đó.