Definition of corrugated

corrugatedadjective

có sóng

/ˈkɒrəɡeɪtɪd//ˈkɔːrəɡeɪtɪd/

The origin of the word "corrugated" can be traced back to the 17th century when the term was first used to describe folded paper, specifically cardstock used for making hats. The paper was folded with several parallel ridges or waves, creating a product that was stiff and strong, which was essential for hat making. The word "corrugated" is derived from the Latin word "corrugatus," meaning "having wrinkles" or "rugged." In the 19th century, the use of corrugated paper spread beyond hat making and was applied to various other products, such as packaging materials and building materials. The development of machines that could produce accurate and consistent corrugated patterns, known as corrugating rolls, made the mass production of corrugated products possible. Since then, the use of corrugated materials has become widespread, particularly in industries such as transportation, construction, and manufacturing. In summary, the origin of the word "corrugated" can be traced back to the 17th century when it referred to folded paper used in hat making. The adoption of corrugated materials beyond hat making in the 19th century further solidified the term's usage in various industries over time.

Summary
typeDefault_cw
meaning(Tech) dạng uốn nếp, bị gợn sóng
namespace
Example:
  • The cardboard boxes used to transport the merchandise were made of corrugated material to prevent them from getting damaged during transportation.

    Các hộp các tông dùng để vận chuyển hàng hóa được làm bằng vật liệu sóng để tránh bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

  • The roof of the shed was made of corrugated metal sheets, which provided excellent durability and protection from harsh weather conditions.

    Mái nhà kho được làm bằng các tấm kim loại gợn sóng, có độ bền tuyệt vời và bảo vệ khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The shipping containers used to transport products overseas were made of double-layered, thick-walled corrugated material for added strength and protection during transport.

    Các container vận chuyển dùng để vận chuyển sản phẩm ra nước ngoài được làm bằng vật liệu sóng dày hai lớp để tăng thêm độ bền và khả năng bảo vệ trong quá trình vận chuyển.

  • I decided to buy corrugated sheets from the local hardware store to construct a small greenhouse in my back yard.

    Tôi quyết định mua tấm lợp sóng từ cửa hàng kim khí địa phương để dựng một nhà kính nhỏ ở sân sau nhà mình.

  • Corrugated pipes are commonly used in the plumbing industry due to their durability and lightweight nature, enabling ease of transportation and installation.

    Ống gợn sóng thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ống nước do độ bền và tính chất nhẹ, giúp dễ vận chuyển và lắp đặt.

  • The fishmonger displayed the fresh fish on ice on a bed of corrugated pan sheets, which helped to preserve the quality and freshness of the fish as it was transported to various markets.

    Người bán cá trưng bày cá tươi trên đá trên một lớp giấy bạc, giúp bảo quản chất lượng và độ tươi của cá khi vận chuyển đến các chợ khác nhau.

  • The menu board in the fast food restaurant was made of corrugated plastic that was easy to write on and clean, making it an excellent choice for frequent use.

    Bảng thực đơn trong nhà hàng thức ăn nhanh được làm bằng nhựa gợn sóng, dễ viết và lau chùi, là lựa chọn tuyệt vời để sử dụng thường xuyên.

  • The corrugated packing material was used to protect the delicate electronic devices during shipping, ensuring they reached their destination safely.

    Vật liệu đóng gói dạng sóng được sử dụng để bảo vệ các thiết bị điện tử mỏng manh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo chúng đến đích an toàn.

  • The hobbyist constructed a model airplane using lightweight, yet sturdy, corrugated cardboard material to help balance weight while simultaneously showcasing unique designs.

    Người đam mê này đã chế tạo một mô hình máy bay bằng vật liệu bìa cứng gợn sóng nhẹ nhưng chắc chắn để giúp cân bằng trọng lượng đồng thời thể hiện những thiết kế độc đáo.

  • The signboards with catchy slogans in local markets and shops were printed on corrugated paper sheets which were durable enough to withstand the city's humid and harsh weather conditions.

    Các biển hiệu có khẩu hiệu hấp dẫn tại các chợ và cửa hàng địa phương được in trên các tờ giấy gợn sóng đủ bền để chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và ẩm ướt của thành phố.