bìa cứng, các tông
/ˈkɑːdbɔːd/The word "cardboard" is a relatively recent invention, dating back to the 19th century. It's a combination of two words: "card" and "board". "Card" refers to the thin, stiff sheets of paper used for playing cards, which were often made from pasteboard (a type of thick paper). "Board" simply refers to a flat, rigid piece of material. Thus, "cardboard" emerged as a descriptive term for a material that was similar to pasteboard but thicker and more rigid, suitable for use in boxes and other applications.
Cô ấy đã sử dụng những chiếc hộp các tông để tạo ra nơi trú ẩn vững chắc cho chuồng gà ở sân sau nhà mình.
Tác phẩm nghệ thuật của ông bao gồm những tác phẩm điêu khắc tinh xảo được làm hoàn toàn từ bìa các tông tái chế.
Tôi vô tình giẫm phải một miếng bìa các tông và nó kêu rắc rắc dưới chân tôi.
Chiếc xe tải chuyển nhà chất đầy đủ thứ đồ đạc, từ những chiếc bình thủy tinh mỏng manh đến đồ nội thất nặng và thậm chí cả một vài tấm bìa cứng.
Cô đã sử dụng các tấm bìa cứng để tạo ra bản sao kích thước thật của siêu anh hùng yêu thích của mình cho bữa tiệc sinh nhật của con trai.
Kiến trúc sư đã phác thảo thiết kế cho tòa nhà chỉ bằng một tập các tông trắng và một cây bút.
Bối cảnh sân khấu hoàn toàn được làm từ những tấm bìa cứng tinh xảo để tạo nên phông nền chân thực cho các diễn viên.
Cửa hàng văn phòng phẩm bán nhiều loại hộp các tông đủ kích cỡ lớn nhỏ để đóng gói hàng hóa.
Giáo viên mỹ thuật khuyến khích học sinh của mình suy nghĩ sáng tạo và tạo ra những thiết kế 3D tuyệt đẹp chỉ bằng bìa cứng và keo dán.
Đống đổ nát bằng bìa các tông của một tòa nhà cũ là lời nhắc nhở sống động về sự tàn phá do trận động đất gần đây gây ra.