Definition of allocation

allocationnoun

phân bổ

/ˌæləˈkeɪʃn//ˌæləˈkeɪʃn/

The word "allocation" originates from the Latin words "alloicari" and "locare," meaning "to go to a place" and "to place" respectively. In the 15th century, the term "allocation" emerged as a verb, meaning to distribute or assign something to a particular place or person. Over time, the noun form "allocation" emerged, referring to the act of assigning or distributing resources, such as time, money, or personnel. In a broader sense, allocation can refer to the process of designating a part of something for a specific purpose or function. In the context of economics, allocation typically refers to the distribution of resources within an organization or society. For instance, allocation of funds to different departments or employees, or the allocation of labor to different tasks. The concept of allocation is essential in many fields, including business, economics, and project management.

Summary
type danh từ
meaningsự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì)
meaningsự cấp cho
meaningsự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp
typeDefault_cw
meaning(Tech) sự cấp phát, sự phân định
namespace

an amount of money, space, etc. that is given to somebody for a particular purpose

một số tiền, không gian, vv được trao cho ai đó cho một mục đích cụ thể

Example:
  • We have spent our entire allocation for the year.

    Chúng tôi đã dành toàn bộ phân bổ của chúng tôi trong năm.

  • The government's recent budget allocation for education significantly increased funding for STEM programs.

    Ngân sách gần đây của chính phủ dành cho giáo dục đã tăng đáng kể kinh phí cho các chương trình STEM.

  • Due to budget cuts, the hospital had to allocate fewer resources to research and development projects.

    Do cắt giảm ngân sách, bệnh viện phải phân bổ ít nguồn lực hơn cho các dự án nghiên cứu và phát triển.

  • In order to optimize resources, the company has allocated a larger portion of its budget to marketing expenses.

    Để tối ưu hóa nguồn lực, công ty đã phân bổ phần lớn ngân sách cho chi phí tiếp thị.

  • The project manager distributed the project's allocation evenly between each department to ensure fair division of resources.

    Người quản lý dự án phân bổ đều ngân sách dự án cho từng phòng ban để đảm bảo phân chia nguồn lực công bằng.

Extra examples:
  • The allocation must be made according to a strict set of criteria.

    Việc phân bổ phải được thực hiện theo một bộ tiêu chí nghiêm ngặt.

  • The charity is trying to get its allocation increased for next year.

    Tổ chức từ thiện đang cố gắng tăng mức phân bổ cho năm tới.

  • The school gave them a generous allocation of money with which to purchase books.

    Nhà trường đã cấp cho họ một khoản tiền hào phóng để mua sách.

  • The project was financed by an allocation of funds from the National Lottery.

    Dự án được tài trợ bởi sự phân bổ kinh phí từ Xổ số Quốc gia.

the act of giving something to somebody for a particular purpose

hành động đưa cái gì đó cho ai đó cho một mục đích cụ thể

Example:
  • the allocation of food to those who need it most

    việc phân bổ thực phẩm cho những người cần nó nhất