ngược lại
/kənˈtreərɪli//kənˈtrerɪli/"Contrarily" traces its roots back to the Latin word "contrarius," meaning "opposite" or "against." This evolved into the Middle English "contrarie," then "contrarily," which entered the English language around the 14th century. "Contrarily" essentially combines the Latin root "contrarius" with the suffix "-ly," indicating a manner or way, resulting in a word denoting "in an opposite or contrary manner."
Mặc dù hôm nay trời được dự báo sẽ mưa, nhưng dự báo thời tiết lại cho thấy bầu trời quang đãng và có nắng.
Tuyên bố của thượng nghị sĩ rằng nền kinh tế đang bùng nổ có vẻ trái ngược với các báo cáo thất nghiệp lan rộng.
Quảng cáo của nhà hàng tuyên bố có phục vụ các món ăn chay, nhưng thực đơn lại có rất ít món ăn chay.
Người quản lý đề nghị nhân viên nên đến sớm, trong khi ngược lại, nhân viên vẫn thường xuyên đến muộn.
Chuyên gia này ủng hộ việc thực hiện các biện pháp kiểm soát súng chặt chẽ hơn, mặc dù thực tế là tỷ lệ tội phạm đã giảm sau khi nới lỏng luật về súng.
Khuyến cáo của bác sĩ về việc dùng thuốc giảm đau mạnh trái ngược với những tác dụng phụ tiêu cực đã biết.
Hướng dẫn du lịch khuyên bạn nên đóng gói hành lý nhẹ, trong khi ngược lại, phí hành lý nghiêm ngặt của các hãng hàng không yêu cầu bạn phải đóng gói càng nhiều càng tốt.
Tập đoàn nhấn mạnh tầm quan trọng của tính bảo mật, nhưng hậu quả là các tài liệu mật của giám đốc điều hành liên tục bị rò rỉ.
Huấn luyện viên yêu cầu vận động viên chơi tấn công hơn, nhưng ngược lại, thành tích của vận động viên lại bị ảnh hưởng do sự tấn công quá mức.
Các nhà phân tích đã dự đoán thị trường chứng khoán sẽ suy thoái, tuy nhiên ngược lại, thị trường lại có xu hướng tăng đáng kể.