khác, khác biệt, khác nhau
/ˈdɪf(ə)rəntli/The word "differently" is a combination of two words: "different" and "-ly". "Different" originated from the Old French word "diferrent," meaning "to differ." This, in turn, comes from the Latin word "differre," meaning "to carry apart." The suffix "-ly" is an adverbial ending that came into English from Old English. It indicates manner, way, or condition. Therefore, "differently" means "in a different way" or "in a manner that is not the same."
Lần này, Sarah quyết định sắp xếp hành lý theo cách khác, gấp quần áo gọn gàng thay vì vứt chúng bừa bãi.
Sau khi nhận ra rằng phương pháp học tập thông thường của mình không hiệu quả, John bắt đầu học theo cách khác bằng cách lập nhóm học tập và sử dụng thẻ ghi nhớ.
Luke nấu bữa tối theo cách khác tối nay, anh chọn món chay thay vì món thịt thường dùng.
Tuần này, Emily đã tiếp cận bức tranh của mình theo cách khác, thử nghiệm với những màu sắc đậm và hình khối trừu tượng thay vì bám sát phong cách hiện thực thường thấy.
Rob đã áp dụng một phương pháp khác vào thói quen tập thể dục của mình, kết hợp cử tạ và bài tập tim mạch thay vì chỉ tập trung vào bài tập tim mạch.
Nhóm đã xử lý cuộc khủng hoảng theo cách khác so với dự kiến, cùng nhau đưa ra một giải pháp sáng tạo vượt ra ngoài truyền thống.
Michael đã thích nghi khác với phản hồi mà anh nhận được, coi đó là cơ hội để học hỏi và phát triển thay vì trở nên phòng thủ.
Gina đã giải quyết vấn đề theo cách khác, tập trung vào nguyên nhân gốc rễ thay vì chỉ giải quyết các triệu chứng để tìm ra giải pháp bền vững hơn.
Năm nay, nhóm đã tổ chức lễ kỷ niệm theo cách khác, họ chọn tổ chức sự kiện tình nguyện thay vì tiệc tùng truyền thống.
Manuel đã tiếp cận nhiệm vụ của mình theo cách khác, áp dụng phương pháp có hệ thống và từng bước một thay vì cố gắng giải quyết mọi thứ cùng một lúc.