Definition of differently

differentlyadverb

khác, khác biệt, khác nhau

/ˈdɪf(ə)rəntli/

Definition of undefined

The word "differently" is a combination of two words: "different" and "-ly". "Different" originated from the Old French word "diferrent," meaning "to differ." This, in turn, comes from the Latin word "differre," meaning "to carry apart." The suffix "-ly" is an adverbial ending that came into English from Old English. It indicates manner, way, or condition. Therefore, "differently" means "in a different way" or "in a manner that is not the same."

Summary
type phó từ
meaningkhác, khác nhau, khác biệt
exampleto think quite differently: nghĩ khác hẳn
namespace
Example:
  • Sarah decided to pack her bags differently this time around, folding her clothes neatly instead of throwing them in haphazardly.

    Lần này, Sarah quyết định sắp xếp hành lý theo cách khác, gấp quần áo gọn gàng thay vì vứt chúng bừa bãi.

  • After realizing that his usual study techniques weren't working, John started studying differently by creating a study group and using flashcards.

    Sau khi nhận ra rằng phương pháp học tập thông thường của mình không hiệu quả, John bắt đầu học theo cách khác bằng cách lập nhóm học tập và sử dụng thẻ ghi nhớ.

  • Luke cooked dinner differently tonight, opting for a vegetarian meal instead of his usual meat-based dish.

    Luke nấu bữa tối theo cách khác tối nay, anh chọn món chay thay vì món thịt thường dùng.

  • Emily approached her painting differently this week, experimenting with bold colors and abstract shapes rather than sticking to her usual realistic style.

    Tuần này, Emily đã tiếp cận bức tranh của mình theo cách khác, thử nghiệm với những màu sắc đậm và hình khối trừu tượng thay vì bám sát phong cách hiện thực thường thấy.

  • Rob undertook a different approach to his exercise routine, incorporating weightlifting and cardio instead of only focusing on cardio.

    Rob đã áp dụng một phương pháp khác vào thói quen tập thể dục của mình, kết hợp cử tạ và bài tập tim mạch thay vì chỉ tập trung vào bài tập tim mạch.

  • The team handled the crisis differently than expected, putting their heads together to come up with a creative solution that defied tradition.

    Nhóm đã xử lý cuộc khủng hoảng theo cách khác so với dự kiến, cùng nhau đưa ra một giải pháp sáng tạo vượt ra ngoài truyền thống.

  • Michael adapted differently to the feedback he received, taking it as an opportunity to learn and grow rather than becoming defensive.

    Michael đã thích nghi khác với phản hồi mà anh nhận được, coi đó là cơ hội để học hỏi và phát triển thay vì trở nên phòng thủ.

  • Gina tackled the problem differently, focusing on the root cause rather than just addressing the symptoms in order to find a more sustainable solution.

    Gina đã giải quyết vấn đề theo cách khác, tập trung vào nguyên nhân gốc rễ thay vì chỉ giải quyết các triệu chứng để tìm ra giải pháp bền vững hơn.

  • The group celebrated differently this year, opting for a volunteer event instead of a traditional party.

    Năm nay, nhóm đã tổ chức lễ kỷ niệm theo cách khác, họ chọn tổ chức sự kiện tình nguyện thay vì tiệc tùng truyền thống.

  • Manuel approached his task differently, taking a more systematic and step-by-step approach rather than trying to tackle everything at once.

    Manuel đã tiếp cận nhiệm vụ của mình theo cách khác, áp dụng phương pháp có hệ thống và từng bước một thay vì cố gắng giải quyết mọi thứ cùng một lúc.