Definition of conversely

converselyadverb

ngược lại

/ˈkɒnvɜːsli//ˈkɑːnvɜːrsli/

"Conversely" traces its roots back to the Latin word "conversari," meaning "to turn about, to change." This sense of turning or changing direction is crucial to understanding the word's meaning. Over time, "conversari" evolved into the Middle English "conversen," meaning "to converse, to exchange ideas." "Conversely" then emerged from this, highlighting the idea of turning the conversation or argument around to present an opposite perspective. So, "conversely" signifies a shift in viewpoint, offering a contrasting or opposing argument to what was previously stated.

Summary
typephó từ
meaningngược lại
typeDefault_cw
meaningmột cách ngược lại, đảo lại
namespace
Example:
  • While many students prefer to study in a library, others find that they are more productive studying at home conversely.

    Trong khi nhiều sinh viên thích học ở thư viện thì những người khác lại thấy rằng họ học ở nhà hiệu quả hơn.

  • When the weather is sunny, people head to the beach to soak up the rays. On rainy days, however, they stay indoors conversely.

    Khi thời tiết nắng, mọi người thường ra bãi biển để tắm nắng. Ngược lại, vào những ngày mưa, họ lại ở trong nhà.

  • Although some athletes enjoy the thrill of competing in front of a large crowd, others prefer to perform without any spectators conversely.

    Mặc dù một số vận động viên thích cảm giác hồi hộp khi thi đấu trước đám đông, nhưng ngược lại, những người khác lại thích biểu diễn mà không có khán giả.

  • In summer, people love to spend their afternoons lounging in the sun. Conversely, during winter, they prefer to relax indoors by the fire.

    Vào mùa hè, mọi người thích dành buổi chiều để nằm dài dưới ánh nắng mặt trời. Ngược lại, vào mùa đông, họ thích thư giãn trong nhà bên lò sưởi.

  • In the morning, most people rush to get dressed and leave the house. Conversely, in the evening, they unwind by changing into comfortable clothes.

    Vào buổi sáng, hầu hết mọi người vội vã mặc quần áo và ra khỏi nhà. Ngược lại, vào buổi tối, họ thư giãn bằng cách thay quần áo thoải mái.

  • When nature is in full bloom, flowers emit a sweet fragrance that radiates through the air. When the flowers begin to wilt, however, they give off a strong, unpleasant odor conversely.

    Khi thiên nhiên nở rộ, hoa tỏa ra mùi hương ngọt ngào lan tỏa trong không khí. Tuy nhiên, khi hoa bắt đầu héo, chúng tỏa ra mùi khó chịu, nồng nặc.

  • As the days grow shorter, the sun sets earlier in the evening. Conversely, as the days grow longer, the sun sets later in the evening.

    Khi ngày ngắn lại, mặt trời lặn sớm hơn vào buổi tối. Ngược lại, khi ngày dài hơn, mặt trời lặn muộn hơn vào buổi tối.

  • In the summer, the shearing sound of lawnmowers fills the air as homeowners work to maintain their lawns. In winter, however, these sounds are replaced by the muted crunch of snow being shoveled.

    Vào mùa hè, tiếng máy cắt cỏ vang vọng khắp không khí khi chủ nhà chăm sóc bãi cỏ. Tuy nhiên, vào mùa đông, những âm thanh này được thay thế bằng tiếng lạo xạo của tuyết đang được xúc.

  • In the winter, some people enjoy sledding down snowy hills. Conversely, during the summer, they may prefer to swim in cool pools or lakes.

    Vào mùa đông, một số người thích trượt tuyết xuống đồi tuyết. Ngược lại, vào mùa hè, họ có thể thích bơi trong hồ nước mát hoặc hồ.

  • Many students prefer quiet study spaces. Conversely, some students thrive in chaotic settings with background noise.

    Nhiều học sinh thích không gian học tập yên tĩnh. Ngược lại, một số học sinh lại thích học trong môi trường hỗn loạn với tiếng ồn xung quanh.