ngược lại
/ˈkɒnvɜːsli//ˈkɑːnvɜːrsli/"Conversely" traces its roots back to the Latin word "conversari," meaning "to turn about, to change." This sense of turning or changing direction is crucial to understanding the word's meaning. Over time, "conversari" evolved into the Middle English "conversen," meaning "to converse, to exchange ideas." "Conversely" then emerged from this, highlighting the idea of turning the conversation or argument around to present an opposite perspective. So, "conversely" signifies a shift in viewpoint, offering a contrasting or opposing argument to what was previously stated.
Trong khi nhiều sinh viên thích học ở thư viện thì những người khác lại thấy rằng họ học ở nhà hiệu quả hơn.
Khi thời tiết nắng, mọi người thường ra bãi biển để tắm nắng. Ngược lại, vào những ngày mưa, họ lại ở trong nhà.
Mặc dù một số vận động viên thích cảm giác hồi hộp khi thi đấu trước đám đông, nhưng ngược lại, những người khác lại thích biểu diễn mà không có khán giả.
Vào mùa hè, mọi người thích dành buổi chiều để nằm dài dưới ánh nắng mặt trời. Ngược lại, vào mùa đông, họ thích thư giãn trong nhà bên lò sưởi.
Vào buổi sáng, hầu hết mọi người vội vã mặc quần áo và ra khỏi nhà. Ngược lại, vào buổi tối, họ thư giãn bằng cách thay quần áo thoải mái.
Khi thiên nhiên nở rộ, hoa tỏa ra mùi hương ngọt ngào lan tỏa trong không khí. Tuy nhiên, khi hoa bắt đầu héo, chúng tỏa ra mùi khó chịu, nồng nặc.
Khi ngày ngắn lại, mặt trời lặn sớm hơn vào buổi tối. Ngược lại, khi ngày dài hơn, mặt trời lặn muộn hơn vào buổi tối.
Vào mùa hè, tiếng máy cắt cỏ vang vọng khắp không khí khi chủ nhà chăm sóc bãi cỏ. Tuy nhiên, vào mùa đông, những âm thanh này được thay thế bằng tiếng lạo xạo của tuyết đang được xúc.
Vào mùa đông, một số người thích trượt tuyết xuống đồi tuyết. Ngược lại, vào mùa hè, họ có thể thích bơi trong hồ nước mát hoặc hồ.
Nhiều học sinh thích không gian học tập yên tĩnh. Ngược lại, một số học sinh lại thích học trong môi trường hỗn loạn với tiếng ồn xung quanh.