Definition of complacency

complacencynoun

sự tự mãn

/kəmˈpleɪsnsi//kəmˈpleɪsnsi/

The word "complacency" originated from the Latin words "complacere," meaning "to please" or "to delight in," and "cientia," meaning "knowledge" or "awareness." The term was first used in the 15th century to describe a state of being pleased or satisfied with one's own condition or situation. Initially, the concept of complacency was seen as a positive trait, indicating a sense of contentment and satisfaction. However, over time, the connotation of the word shifted, and it began to connote a lack of ambition, a lack of desire for improvement, or a lack of concern for the future. Today, complacency is often viewed as a negative trait, implying a lack of motivation, a lack of curiosity, or a failure to adapt to changing circumstances. In its modern sense, complacency refers to a state of being too satisfied with one's current situation, leading to a lack of effort or concern for improvement or change.

Summary
type danh từ
meaningtính tự mãn
meaningsự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn
namespace
Example:
  • The company's complacency in addressing customer complaints led to a drop in satisfaction ratings.

    Sự chủ quan của công ty trong việc giải quyết khiếu nại của khách hàng đã dẫn đến mức độ hài lòng giảm sút.

  • The manager's complacency about the team's performance prevented them from recognizing and addressing the underlying issues.

    Sự tự mãn của người quản lý về hiệu suất của nhóm đã ngăn cản họ nhận ra và giải quyết các vấn đề cơ bản.

  • The student's complacency in studying for the exam ultimately resulted in a poor grade.

    Sự chủ quan của học sinh trong việc học cho kỳ thi cuối cùng đã dẫn đến điểm kém.

  • The athlete's complacency in their training routine prevented them from reaching their full potential in competition.

    Sự tự mãn của vận động viên trong quá trình luyện tập đã ngăn cản họ phát huy hết tiềm năng của mình trong thi đấu.

  • The team's complacency in their victory over their opponent caused them to underestimate their next opponent, resulting in a loss.

    Sự tự mãn của đội trong chiến thắng trước đối thủ khiến họ đánh giá thấp đối thủ tiếp theo, dẫn đến thất bại.

  • The teacher's complacency in assigning the same project every year left the students uninspired and disengaged.

    Sự tự mãn của giáo viên khi giao cùng một dự án hằng năm khiến học sinh không có hứng thú và không tham gia.

  • The doctor's complacency in prescribing the same medication for years failed to consider the patient's changing needs and resulted in ongoing health issues.

    Sự tự mãn của bác sĩ trong việc kê đơn cùng một loại thuốc trong nhiều năm đã không xem xét đến nhu cầu thay đổi của bệnh nhân và dẫn đến các vấn đề sức khỏe dai dẳng.

  • The investor's complacency in their portfolio led to missed opportunities and lower returns.

    Sự tự mãn của nhà đầu tư trong danh mục đầu tư của mình đã dẫn đến việc bỏ lỡ các cơ hội và lợi nhuận thấp hơn.

  • The executive's complacency in their leadership style failed to motivate and engage their team, resulting in lowered productivity and morale.

    Sự tự mãn của ban điều hành trong phong cách lãnh đạo của họ đã không tạo được động lực và sự gắn kết cho nhóm của họ, dẫn đến năng suất và tinh thần làm việc giảm sút.

  • The city's complacency in addressing environmental concerns ultimately led to a major crisis that could have been prevented with proactive measures.

    Sự chủ quan của thành phố trong việc giải quyết các vấn đề về môi trường cuối cùng đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng lớn vốn có thể được ngăn ngừa bằng các biện pháp chủ động.