Definition of status quo

status quonoun

hiện trạng

/ˌsteɪtəs ˈkwəʊ//ˌsteɪtəs ˈkwəʊ/

The term "status quo" originated in the Latin phrase "statu quo ante bellum," which translates to "the state as it was before the war." During the 17th century, this expression was used in legal documents to describe the pre-war conditions that needed to be reinstated after a conflict ended. This phrase helped to preserve the existing order and prevented any radical changes in society. Over time, the phrase "status quo" became more common, and it eventually came to mean the current state of things, which is either preferred or desired by a group, organization, or society at large. The word is now widely used in politics, economics, and other fields where preserving the existing order is the preferred choice over initiating change. The origins of the phrase "status quo ante bellum" highlight how the idea of preserving the current situation has been rooted in human societies for centuries. It speaks to people's desire to maintain stability and avoid the chaos and uncertainty associated with significant changes, no matter the costs or sacrifices that might be necessary to achieve that aim.

namespace
Example:
  • The government has consistently defended the status quo on immigration policies, insisting that any changes must be coupled with tight border control and a focus on national security.

    Chính phủ liên tục bảo vệ nguyên trạng chính sách nhập cư, nhấn mạnh rằng bất kỳ thay đổi nào cũng phải đi kèm với kiểm soát biên giới chặt chẽ và tập trung vào an ninh quốc gia.

  • Despite growing pressure from environmentalists, the company maintaines its stance on preserving the status quo by dismissing suggestions to switch to renewable energy sources.

    Bất chấp áp lực ngày càng tăng từ các nhà bảo vệ môi trường, công ty vẫn duy trì lập trường bảo vệ nguyên trạng bằng cách bác bỏ các đề xuất chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo.

  • In the wake of the recent scandals, the ruling party has vowed to uphold the status quo and refrain from taking any drastic action that could threaten political stability.

    Sau những vụ bê bối gần đây, đảng cầm quyền đã tuyên thệ sẽ duy trì nguyên trạng và kiềm chế không thực hiện bất kỳ hành động quyết liệt nào có thể đe dọa đến sự ổn định chính trị.

  • The school principal defended the status quo regarding the school uniform policy, explaining that it has remained unchanged for several decades and is considered a hallmark of the institution's identity.

    Hiệu trưởng nhà trường bảo vệ nguyên trạng chính sách đồng phục học sinh, giải thích rằng chính sách này vẫn không thay đổi trong nhiều thập kỷ và được coi là dấu hiệu nhận dạng của trường.

  • The country's Supreme Court has long been criticized for its adherence to the status quo, often failing to intervene in contentious legal cases that challenge the status quo.

    Tòa án Tối cao của nước này từ lâu đã bị chỉ trích vì tuân thủ nguyên trạng, thường không can thiệp vào các vụ kiện tụng gây tranh cãi thách thức nguyên trạng.

  • In the face of widespread protests, the city authorities have sought to maintain the status quo by appealing to the public's devotion to tradition and respect for historical landmarks.

    Trước làn sóng phản đối rộng rãi, chính quyền thành phố đã tìm cách duy trì nguyên trạng bằng cách kêu gọi sự tận tâm của công chúng đối với truyền thống và tôn trọng các di tích lịch sử.

  • The management's persistence with the status quo has hindered innovation and progress within the company, leading to a significant loss of revenue and market share.

    Sự kiên trì của ban quản lý với tình trạng hiện tại đã cản trở sự đổi mới và tiến bộ trong công ty, dẫn đến mất mát đáng kể về doanh thu và thị phần.

  • The government's reluctance to embrace change and challenge the status quo has contributed to its failure to address pressing social and economic issues.

    Sự miễn cưỡng của chính phủ trong việc chấp nhận thay đổi và thách thức hiện trạng đã góp phần vào thất bại trong việc giải quyết các vấn đề kinh tế và xã hội cấp bách.

  • Despite the opposition's demands for reform, the ruling party remains committed to preserving the status quo, stating that any significant alterations could have unforeseen negative outcomes.

    Bất chấp yêu cầu cải cách của phe đối lập, đảng cầm quyền vẫn cam kết duy trì nguyên trạng, tuyên bố rằng bất kỳ thay đổi đáng kể nào cũng có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực không lường trước được.

  • The university's administration has faced criticism for its reluctance to challenge the status quo, with some arguing that it is not doing enough to address students' concerns regarding academic freedom and campus safety.

    Ban quản lý trường đại học đã phải đối mặt với nhiều chỉ trích vì miễn cưỡng thách thức hiện trạng, một số người cho rằng họ không làm đủ để giải quyết mối quan ngại của sinh viên về quyền tự do học thuật và an toàn trong khuôn viên trường.