Definition of companionable

companionableadjective

bạn đồng hành

/kəmˈpænjənəbl//kəmˈpænjənəbl/

The word "companionable" has its roots in the 15th century. It stems from the Old French words "compagnon" meaning "friend" or "companion," and the suffix "-able" which forms an adjective. Initially, the word referred to being suitable or fit for company, meaning being able to converse and socialize with others in a pleasant and friendly manner. In the 16th century, the word took on a deeper meaning, describing a quality of being pleasant and agreeable to be with, and being willing to engage in conversation and shared activities. Over time, the word has evolved to express a sense of warmth, friendliness, and approachability, often describing someone who is easy to get along with and enjoys the company of others.

Summary
type tính từ
meaningdễ làm bạn, dễ kết bạn
namespace
Example:
  • As they hiked through the mountains, the couple's silence was companionable, filled with a mutual respect and understanding.

    Khi họ đi bộ qua những ngọn núi, sự im lặng của cặp đôi này mang lại sự đồng hành, chứa đựng sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau.

  • The passengers on the long-haul flight found companionship in each other as they played cards and shared stories late into the night.

    Những hành khách trên chuyến bay đường dài tìm thấy sự đồng hành với nhau khi họ chơi bài và chia sẻ những câu chuyện đến tận đêm khuya.

  • After years of marriage, the couple still found their evenings filled with companionable silence and contentment in each other's company.

    Sau nhiều năm kết hôn, cặp đôi này vẫn thấy buổi tối của họ tràn ngập sự im lặng và sự hài lòng khi ở bên nhau.

  • The friends gathered around the campfire, enjoying the warm crackling of the flames and the companionable camaraderie of their shared history.

    Những người bạn tụ tập quanh đống lửa trại, tận hưởng tiếng lửa cháy lách tách ấm áp và tình bạn đồng hành trong lịch sử chung của họ.

  • Even during the heated debates, the co-workers' respect for each other was evident in their companionable banter and spirited arguments.

    Ngay cả trong những cuộc tranh luận gay gắt, sự tôn trọng lẫn nhau giữa các đồng nghiệp vẫn được thể hiện rõ qua những câu chuyện vui vẻ và những lập luận sôi nổi.

  • As the sun set over the ocean, the mother and daughter sat quietly, enjoying the companionable peace and watching the waves crashing against the shore.

    Khi mặt trời lặn trên đại dương, người mẹ và cô con gái ngồi lặng lẽ, tận hưởng sự bình yên bên nhau và ngắm nhìn những con sóng đập vào bờ.

  • The neighbors chatted amiably over the garden fence, the companionable dialogue stretching out until long after the sun had set.

    Những người hàng xóm trò chuyện vui vẻ qua hàng rào khu vườn, cuộc đối thoại thân mật kéo dài cho đến tận khi mặt trời lặn.

  • In the hushed hospital room, the patients' Companionship Club brought warmth and laughter to the shared waiting for news.

    Trong căn phòng bệnh viện yên tĩnh, Câu lạc bộ đồng hành của bệnh nhân đã mang đến sự ấm áp và tiếng cười cho sự chờ đợi tin tức chung.

  • The travelers sat together in the waiting room, bonding over their misunderstood travel arrangements and finding companionship among strangers.

    Những du khách ngồi cùng nhau trong phòng chờ, gắn kết với nhau qua những hiểu lầm trong chuyến đi và tìm thấy sự đồng hành giữa những người xa lạ.

  • The little brother snuggled into his sister's bed for their storytime ritual, relishing the companionable embrace and words floating through the air like a soft breeze.

    Cậu em trai nép vào giường chị gái để cùng nghe kể chuyện, tận hưởng cái ôm thân thiết và những lời nói lan tỏa trong không khí như làn gió nhẹ.