Definition of colloquial

colloquialadjective

thông thường

/kəˈləʊkwiəl//kəˈləʊkwiəl/

The word "colloquial" has a rich history. It originates from the Latin phrase "colloquium," meaning "talk" or "conversation." In the 15th century, the Latin phrase was borrowed into Middle French as "colloquial," and then into Middle English as "colloquial." Initially, the word referred to a literary or academic conversation, such as a dialogue or colloquy. Over time, the term's meaning expanded to describe the informal, conversational language used in everyday speech, as opposed to formal, written language. In the 18th century, the term "colloquial" took on its modern connotation, emphasizing the distinction between formal, standardized language and the informal, local dialects spoken in everyday life. Today, linguists and language learners alike use the term to describe the everyday speech patterns and regional dialects that are distinct from formal language.

Summary
type tính từ
meaningthông tục
examplea colloquial word: từ thông tục
namespace
Example:
  • The restaurant's menu had a very colloquial description for the dish - "Who needs fancy words when you can just say it's a big plate of hearty, savory goodness?"

    Thực đơn của nhà hàng có mô tả rất giản dị về món ăn - "Cần gì những từ ngữ hoa mỹ khi bạn có thể nói rằng đây là một đĩa lớn đầy ắp những món ăn ngon lành, đậm đà?"

  • During their conversation, she noticed that his grammar was a little bit colloquial, but she didn't mind - she liked the way he spoke.

    Trong cuộc trò chuyện, cô nhận thấy ngữ pháp của anh hơi thông tục, nhưng cô không bận tâm - cô thích cách anh nói chuyện.

  • The patrons at the bar were loud and colloquial, laughing and shouting over each other as they sipped their beers.

    Những vị khách ở quầy bar rất ồn ào và thân mật, cười đùa và hét lớn khi họ nhấp từng ngụm bia.

  • The colloquial phrase "sleep tight" had always amused me - as a child, I pictured my pillow packed tightly with feathers.

    Câu nói thông tục "ngủ ngon" luôn làm tôi thích thú - khi còn nhỏ, tôi thường tưởng tượng chiếc gối của mình được nhồi chặt bằng lông vũ.

  • In our hometown, everyone speaks with a distinctive colloquial accent that is instantly recognizable.

    Ở quê tôi, mọi người đều nói giọng địa phương đặc trưng có thể nhận ra ngay.

  • His colloquial phrases - "gimme a hand" and "this is the cat's meow" - made her smile and feel nostalgic for her childhood.

    Những câu nói thông tục của anh - "giúp tôi một tay" và "đây là tiếng mèo kêu" - khiến cô mỉm cười và cảm thấy hoài niệm về tuổi thơ của mình.

  • The radio host's colloquial tone and slang language broke the ice between her and her co-workers on their morning commute.

    Giọng điệu thông tục và tiếng lóng của người dẫn chương trình phát thanh đã phá vỡ bầu không khí căng thẳng giữa cô và các đồng nghiệp trong giờ đi làm buổi sáng.

  • The young waitress, who was still learning the ropes, had a few colloquial slip-ups, but her enthusiasm and heart were what made her popular.

    Cô hầu bàn trẻ tuổi, vẫn đang trong quá trình học nghề, có đôi chút nhầm lẫn trong cách nói chuyện, nhưng chính sự nhiệt tình và tấm lòng của cô đã khiến cô trở nên nổi tiếng.

  • As a teenager, she felt embarrassed by her own colloquial vocabulary, but as she grew older, she learned to appreciate the color and texture of everyday language.

    Khi còn là một thiếu niên, cô cảm thấy xấu hổ về vốn từ vựng thông tục của mình, nhưng khi lớn lên, cô đã học cách trân trọng màu sắc và kết cấu của ngôn ngữ hàng ngày.

  • The colloquial slang phrase "LOL" had officially made it into the dictionary - a sign, perhaps, that language was always changing and adapting to the times.

    Cụm từ lóng thông tục "LOL" đã chính thức được đưa vào từ điển - có lẽ là một dấu hiệu cho thấy ngôn ngữ luôn thay đổi và thích nghi với thời đại.