Definition of cohesiveness

cohesivenessnoun

sự gắn kết

/kəʊˈhiːsɪvnəs//kəʊˈhiːsɪvnəs/

The word "cohesiveness" has its roots in Latin. "Cohae-re" means "to stick together" or "to hold firmly," and is the verb from which the adjective "cohesive" originates. The term "cohesiveness" was first used in the 17th century to describe the quality of being cohesive, or holding together solidly. In the field of physics, cohesiveness referred to the attraction between particles or bodies, such as the force that holds molecules together. In a broader sense, cohesiveness refers to the quality of being united, harmonious, and well-coordinated as a whole. In sociology, it describes the bonding between individuals or groups, whereas in psychology, it refers to the sense of unity and shared identity within a team or organization. Throughout history, the concept of cohesiveness has been explored in various disciplines, leading to a deeper understanding of the importance of unity and collaboration in achieving shared goals.

Summary
type danh từ
meaningsự dính liền, sự cố kết
namespace
Example:
  • The writer's use of cohesive devices in the essay ensured a strong sense of cohesiveness between the ideas presented.

    Việc tác giả sử dụng các biện pháp liên kết trong bài luận đảm bảo tính gắn kết chặt chẽ giữa các ý tưởng được trình bày.

  • The cohesiveness of the project team was evident in their ability to work collaboratively towards a common goal.

    Sự gắn kết của nhóm dự án được thể hiện rõ qua khả năng làm việc nhóm cùng nhau hướng tới mục tiêu chung.

  • The author's cohesive writing style made it easy for the reader to follow the train of thought and understand the main points.

    Phong cách viết mạch lạc của tác giả giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch suy nghĩ và hiểu được những điểm chính.

  • The task's cohesiveness was demonstrated by the clear connections and relationships between each individual task.

    Tính gắn kết của nhiệm vụ được thể hiện qua sự kết nối và mối quan hệ rõ ràng giữa từng nhiệm vụ riêng lẻ.

  • The cohesiveness of the class discussion was achieved through the use of relevant examples, logical reasoning, and effective questioning.

    Sự gắn kết của cuộc thảo luận trên lớp đạt được thông qua việc sử dụng các ví dụ liên quan, lý luận logic và đặt câu hỏi hiệu quả.

  • The cohesiveness of the report was maintained by using consistent terminology, referencing sources accurately, and using Transitions effectively.

    Tính gắn kết của báo cáo được duy trì bằng cách sử dụng thuật ngữ thống nhất, trích dẫn nguồn chính xác và sử dụng Transitions hiệu quả.

  • The project's cohesiveness was enhanced by the use of summaries, conclusions, and clear headings.

    Tính gắn kết của dự án được tăng cường thông qua việc sử dụng các bản tóm tắt, kết luận và tiêu đề rõ ràng.

  • The cohesive structure of the presentation ensured the audience remained engaged and focused on the key messages.

    Cấu trúc gắn kết của bài thuyết trình đảm bảo khán giả luôn chú ý và tập trung vào những thông điệp chính.

  • The cohesiveness of the document was improved by using signpost words, a logical sequence, and clear introductions and conclusions.

    Tính gắn kết của tài liệu được cải thiện bằng cách sử dụng các từ ngữ chỉ dẫn, trình tự hợp lý và phần giới thiệu và kết luận rõ ràng.

  • The cohesiveness of the team's presentation was achieved by assigning specific roles, practicing frequently, and carefully reviewing and editing the content.

    Sự gắn kết trong bài thuyết trình của nhóm đạt được nhờ việc phân công vai trò cụ thể, luyện tập thường xuyên và xem xét và chỉnh sửa nội dung một cách cẩn thận.