Definition of wholeness

wholenessnoun

sự toàn vẹn

/ˈhəʊlnəs//ˈhəʊlnəs/

The word "wholeness" has its roots in Old English and Middle English. In Old English, the term "hāl" or "hālne" meant "whole" or "complete", which implied a sense of unity and integrity. This concept of wholeness was often associated with physical or material completeness, such as a whole loaf of bread or a whole body. In Middle English (circa 1100-1500), the term "wholenesse" emerged, which retained the sense of unity and completeness. The word was often used to describe spiritual or moral wholeness, implying a state of being fully and entirely oneself, without division or fragmentation. Over time, the concept of wholeness has evolved to encompass broader meanings, including emotional, psychological, and metaphysical dimensions. Today, the term is often used in contexts such as wellness, spirituality, and personal growth, to describe the pursuit of integration, harmony, and balance in all aspects of life.

Summary
type danh từ
meaningsự đầy đủ, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên chất
typeDefault_cw
meaningtính [toàn bộ, nguyên]
namespace
Example:
  • The yoga studio offers classes focused on achieving physical and mental wholeness through meditation and asanas.

    Phòng tập yoga cung cấp các lớp học tập trung vào việc đạt được sự toàn vẹn về thể chất và tinh thần thông qua thiền định và asana.

  • The healer believed that true health and wellness could only be achieved through a sense of holistic wholeness, which encompassed the mind, body, and spirit.

    Người chữa bệnh tin rằng sức khỏe và sự khỏe mạnh thực sự chỉ có thể đạt được thông qua cảm giác toàn diện, bao gồm cả tâm trí, cơ thể và tinh thần.

  • The group therapy sessions were geared towards helping individuals attain emotional wholeness by addressing underlying emotional issues that contributed to their problems.

    Các buổi trị liệu nhóm hướng đến mục tiêu giúp mọi người đạt được sự trọn vẹn về mặt cảm xúc bằng cách giải quyết các vấn đề cảm xúc tiềm ẩn góp phần gây ra vấn đề của họ.

  • The retreat center provided a serene and peaceful space that allowed guests to recharge and reconnect with a sense of spiritual wholeness.

    Trung tâm tĩnh tâm cung cấp một không gian thanh bình và yên tĩnh cho phép du khách nạp lại năng lượng và kết nối lại với cảm giác trọn vẹn về mặt tinh thần.

  • The author advocated for teaching students social and emotional skills that foster a sense of wholeness and self-awareness, alongside traditional academic subjects.

    Tác giả ủng hộ việc dạy cho học sinh các kỹ năng xã hội và cảm xúc giúp nuôi dưỡng ý thức toàn diện và tự nhận thức, bên cạnh các môn học truyền thống.

  • TheDisabled Games Association aims to make sports accessible to people with disabilities, promoting physical and psycho-social wholeness through meaningful activity and positive self-concept.

    Hiệp hội thể thao dành cho người khuyết tật có mục tiêu giúp người khuyết tật tiếp cận được với thể thao, thúc đẩy sự toàn vẹn về thể chất và tâm lý xã hội thông qua các hoạt động có ý nghĩa và khái niệm bản thân tích cực.

  • Many indigenous peoples place great importance on the interconnectedness of all life, believing in fundamental wholeness of the self and its surroundings.

    Nhiều dân tộc bản địa coi trọng sự kết nối của mọi sự sống, tin vào sự toàn vẹn cơ bản của bản thân và môi trường xung quanh.

  • She struggled to find wholeness in her life, feeling disconnected from her true self and her dreams.

    Cô ấy đang đấu tranh để tìm kiếm sự trọn vẹn trong cuộc sống, cảm thấy xa rời bản thân thực sự và ước mơ của mình.

  • The art of calligraphy, with its emphasis on beauty and balance, represents a pathway to finding wholeness and coherence in one's life.

    Nghệ thuật thư pháp, với sự nhấn mạnh vào vẻ đẹp và sự cân bằng, đại diện cho con đường tìm kiếm sự trọn vẹn và mạch lạc trong cuộc sống.

  • The public health campaign focused on promoting mental and emotional health, encouraging people to prioritize self-care and overall wholeness rather than just attending to physical concerns.

    Chiến dịch y tế cộng đồng tập trung vào việc thúc đẩy sức khỏe tinh thần và cảm xúc, khuyến khích mọi người ưu tiên việc tự chăm sóc bản thân và sự toàn diện thay vì chỉ quan tâm đến các vấn đề về thể chất.