- The scholar's cognitive dissonance became apparent when they continued to support a political party despite clear evidence of its hypocrisy and corruption.
Sự bất hòa nhận thức của học giả trở nên rõ ràng khi họ tiếp tục ủng hộ một đảng phái chính trị bất chấp bằng chứng rõ ràng về sự đạo đức giả và tham nhũng của đảng đó.
- The marketing strategy exposed a form of cognitive dissonance among the consumers, as many still preferred to use a competitor's product despite its negative impact on the environment.
Chiến lược tiếp thị đã bộc lộ một dạng bất đồng nhận thức giữa người tiêu dùng, vì nhiều người vẫn thích sử dụng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh mặc dù nó có tác động tiêu cực đến môi trường.
- The cognitive dissonance experienced by the student in their science class was heightened when they were presented with empirical evidence contradicting their previously held beliefs about a scientific theory.
Sự bất hòa nhận thức mà học sinh gặp phải trong lớp khoa học trở nên trầm trọng hơn khi họ được trình bày bằng chứng thực nghiệm trái ngược với niềm tin trước đây của họ về một lý thuyết khoa học.
- The cognitive dissonance between the business owner's stated values and their actions led to a public relations crisis, as their customers accused them of hypocrisy.
Sự bất đồng nhận thức giữa các giá trị mà chủ doanh nghiệp tuyên bố và hành động của họ đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng quan hệ công chúng khi khách hàng cáo buộc họ là đạo đức giả.
- The cognitive dissonance caused by the university student's loyalty to their political ideology and their need for good grades led them to rationalize accepting financial aid from a supporter of an opposing party.
Sự bất hòa về nhận thức do lòng trung thành của sinh viên đại học với hệ tư tưởng chính trị của họ và nhu cầu đạt điểm cao khiến họ hợp lý hóa việc nhận viện trợ tài chính từ người ủng hộ đảng đối lập.
- The cognitive dissonance between the attitudes and actions of some religious leaders towards social justice issues has led to criticism from their followers.
Sự bất đồng nhận thức giữa thái độ và hành động của một số nhà lãnh đạo tôn giáo đối với các vấn đề công lý xã hội đã dẫn đến sự chỉ trích từ những người theo họ.
- The cognitive dissonance in the athlete's mind caused them to ignore evidence of performance-enhancing drugs in order to maintain their positive self-image.
Sự bất hòa nhận thức trong tâm trí của vận động viên khiến họ bỏ qua bằng chứng về thuốc tăng cường hiệu suất để duy trì hình ảnh bản thân tích cực.
- The cognitive dissonance experienced by some smokers is intensified when they learn about the detrimental health effects of smoking.
Sự bất hòa nhận thức mà một số người hút thuốc gặp phải trở nên trầm trọng hơn khi họ biết về tác hại của việc hút thuốc đối với sức khỏe.
- The cognitive dissonance surrounding global warming has resulted in a divide between those who believe in the science and those who deny its existence.
Sự bất đồng nhận thức xung quanh vấn đề nóng lên toàn cầu đã dẫn đến sự chia rẽ giữa những người tin vào khoa học và những người phủ nhận sự tồn tại của nó.
- The cognitive dissonance felt by some individuals who drink alcohol despite being aware of its negative health impacts can lead to guilt or denial of their perceived addiction.
Sự bất hòa về nhận thức mà một số người uống rượu mặc dù biết về tác động tiêu cực của nó đối với sức khỏe có thể dẫn đến cảm giác tội lỗi hoặc phủ nhận tình trạng nghiện mà họ nhận thức được.