Definition of cockle

cocklenoun

/ˈkɒkl//ˈkɑːkl/

The word "cockle" has a fascinating history! The term "cockle" originally referred to a type of salt-loving seaweed, specifically the genus-Ceratium, which was commonly found among cockle shells (Cardium edule) on beaches. In Middle English (circa 1300), the word "cockle" was used as a noun, meaning "a small shellfish" or "the shellfish's own shell." Over time, the term "cockle" took on multiple meanings. In the 14th century, it began to be used as a verb, meaning "to faint" or "to grow weak." This sense may have arisen from the idea that the delicate seaweed-like tendrils of the cockle shellfish could easily be damaged or destroyed, much like a person who has "fainted." Today, the word "cockle" is used in various contexts, including English, Scottish, and Irish dialects, often to mean "to tickle" or "to delight."

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) sò
meaningvỏ sò ((cũng) cockle shell)
meaningxuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell)
type danh từ
meaninglò sưởi
meaningnếp xoắn, nếp cuộn
meaningvết nhăn
namespace
Example:
  • While strolling along the shore of the English coast, Jane stumbled upon a basket filled with juicy cockles, which she eagerly devoured.

    Khi đang đi dạo dọc bờ biển nước Anh, Jane tình cờ nhìn thấy một giỏ đầy sò điệp tươi ngon và cô háo hức ăn hết.

  • During the low tide, James went out to gather some cockles for his evening meal, proudly boasting about his success to his friends.

    Khi thủy triều xuống, James ra ngoài kiếm sò cho bữa tối và tự hào khoe khoang về thành công của mình với bạn bè.

  • The soft, creamy flesh of the cockles, steamed with garlic and white wine, was a delightful treat for Lucy's taste buds.

    Thịt sò mềm, béo ngậy được hấp với tỏi và rượu vang trắng là một món ăn tuyệt vời cho vị giác của Lucy.

  • With their shells akin to tiny palaces, Tom couldn't resist the temptation of cracking open the cockles to unveil the succulent morsels inside.

    Với lớp vỏ trông giống như những cung điện nhỏ, Tom không thể cưỡng lại được sự cám dỗ muốn đập vỡ lớp vỏ để lộ ra những miếng sò ngon lành bên trong.

  • Sarah's waist-length hair, waving in the wind as she gazed into the horizon, was a stunning sight, reminiscent of the delicate hues that housed cockles in their abodes.

    Mái tóc dài đến eo của Sarah tung bay trong gió khi cô nhìn về phía chân trời, trông thật tuyệt đẹp, gợi nhớ đến những sắc thái tinh tế nơi trú ngụ của loài trai.

  • The salty tang of the sea mingled with the earthy aroma of the cockles, as Emma relished each chewy bite.

    Vị mặn của biển hòa quyện với hương thơm của đất từ ​​sò huyết, Emma thưởng thức từng miếng sò dai dai.

  • The sounds of the tide ebbing and flowing against the shore were heightened by the scuttling of the cockles as they burrowed further into the sand.

    Âm thanh của thủy triều lên xuống đập vào bờ được tăng cường bởi tiếng sò chạy loạn xạ khi chúng đào sâu hơn vào cát.

  • Taylor's lips curved into a satisfied smile as he savoured the rich flavour of the cockles, which were plucked straight from their seashell dens.

    Môi Taylor cong lên thành một nụ cười mãn nguyện khi anh thưởng thức hương vị đậm đà của sò được nhổ thẳng từ hang vỏ sò.

  • Tim's eyes glimmered with excitement as he peered into the shallow sea bed, witnessing the myriad cockles wiggling in their own perfect world.

    Đôi mắt của Tim sáng lên vì thích thú khi anh nhìn xuống đáy biển nông, chứng kiến ​​vô số con sò đang ngọ nguậy trong thế giới hoàn hảo của riêng chúng.

  • During the rainy season, Tina's spirits lifted as she relished in the abundance of succulent, juicy cockles, which appeared as if to carpet the shoreline after a monsoon.

    Vào mùa mưa, tinh thần của Tina phấn chấn hơn khi cô tận hưởng sự phong phú của những con sò ngon ngọt, mọng nước, dường như trải thảm khắp bờ biển sau một trận gió mùa.

Idioms

warm the cockles (of somebody’s heart)
(British English)to make somebody feel happy or sympathetic
  • Doesn’t that story just warm the cockles of your heart?